rule-abiding
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule-abiding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ luật lệ hoặc pháp luật.
Definition (English Meaning)
Obeying rules or laws.
Ví dụ Thực tế với 'Rule-abiding'
-
"She is a rule-abiding citizen who always follows the traffic laws."
"Cô ấy là một công dân tuân thủ luật lệ, người luôn tuân theo luật giao thông."
-
"The company has a reputation for being rule-abiding."
"Công ty có tiếng là tuân thủ luật lệ."
-
"Rule-abiding students are more likely to succeed in school."
"Học sinh tuân thủ nội quy có nhiều khả năng thành công hơn ở trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rule-abiding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rule-abiding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rule-abiding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả người hoặc tổ chức luôn tuân thủ và tôn trọng các quy tắc, luật lệ hiện hành. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự kỷ luật, có trách nhiệm và đáng tin cậy. Khác với 'law-abiding' (chỉ tuân thủ luật pháp), 'rule-abiding' có thể áp dụng cho nhiều loại quy tắc khác nhau, không nhất thiết phải là luật chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule-abiding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.