(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rule-abiding
B2

rule-abiding

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ luật lệ chấp hành quy định người biết giữ kỷ luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule-abiding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuân thủ luật lệ hoặc pháp luật.

Definition (English Meaning)

Obeying rules or laws.

Ví dụ Thực tế với 'Rule-abiding'

  • "She is a rule-abiding citizen who always follows the traffic laws."

    "Cô ấy là một công dân tuân thủ luật lệ, người luôn tuân theo luật giao thông."

  • "The company has a reputation for being rule-abiding."

    "Công ty có tiếng là tuân thủ luật lệ."

  • "Rule-abiding students are more likely to succeed in school."

    "Học sinh tuân thủ nội quy có nhiều khả năng thành công hơn ở trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rule-abiding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rule-abiding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Rule-abiding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả người hoặc tổ chức luôn tuân thủ và tôn trọng các quy tắc, luật lệ hiện hành. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự kỷ luật, có trách nhiệm và đáng tin cậy. Khác với 'law-abiding' (chỉ tuân thủ luật pháp), 'rule-abiding' có thể áp dụng cho nhiều loại quy tắc khác nhau, không nhất thiết phải là luật chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule-abiding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)