(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sticky
B1

sticky

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dính khó khăn khó xử tế nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sticky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc tính dính, bám vào bề mặt.

Definition (English Meaning)

Having the property of adhering to a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Sticky'

  • "The floor was sticky after the party."

    "Sàn nhà dính dớp sau bữa tiệc."

  • "This caramel is very sticky."

    "Loại caramel này rất dính."

  • "He was in a sticky situation with the tax authorities."

    "Anh ta đang gặp một tình huống khó khăn với cơ quan thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sticky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slippery(trơn trượt)
easy(dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

glue(keo dán)
tape(băng dính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Sticky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sticky' mô tả một vật liệu hoặc bề mặt có khả năng dính, khiến các vật khác dính vào nó. Mức độ dính có thể khác nhau, từ hơi dính đến rất dính. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ: 'sticky tape') hoặc nghĩa bóng (ví dụ: 'a sticky situation'). 'Adhesive' cũng có nghĩa là dính, nhưng thường dùng để chỉ các chất được tạo ra để dính (như keo dán), còn 'sticky' có thể dùng cho các vật vốn dĩ có tính dính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'sticky with' thường dùng để chỉ thứ gì đó bị bao phủ bởi một chất dính. Ví dụ: 'His hands were sticky with jam.' 'Sticky to' thường dùng để chỉ việc một vật dính vào một bề mặt nào đó. Ví dụ: 'The label was sticky to the glass.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sticky'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)