(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slippery
B1

slippery

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trơn trơn trượt khó nắm bắt lươn lẹo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slippery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó nắm chắc hoặc đứng vững trên bề mặt vì nó trơn, ướt hoặc nhầy nhụa.

Definition (English Meaning)

Difficult to hold firmly or stand on because it is smooth, wet, or slimy.

Ví dụ Thực tế với 'Slippery'

  • "The road was slippery because of the ice."

    "Con đường trơn trượt vì có băng."

  • "Be careful, the floor is slippery after being mopped."

    "Hãy cẩn thận, sàn nhà trơn trượt sau khi lau."

  • "The politician gave a slippery answer, avoiding the real question."

    "Chính trị gia đã đưa ra một câu trả lời lảng tránh, tránh né câu hỏi thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slippery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: slippery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Slippery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slippery' thường được dùng để miêu tả bề mặt vật chất. Nó nhấn mạnh tính chất gây khó khăn cho việc giữ thăng bằng hoặc cầm nắm. Khác với 'smooth' (mịn), 'slippery' mang ý nghĩa tiềm ẩn nguy hiểm trượt ngã hoặc rơi rớt. So sánh với 'greasy' (trơn do dầu mỡ), 'slippery' có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như nước, băng, hoặc chất nhầy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng giới từ 'on', 'slippery' thường đi trước danh từ chỉ bề mặt. Ví dụ: 'slippery on ice' (trơn trượt trên băng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slippery'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ice rink was incredibly slippery: skaters struggled to maintain their balance.
Sân trượt băng vô cùng trơn trượt: những người trượt băng phải vật lộn để giữ thăng bằng.
Phủ định
The new non-slip shoes aren't slippery at all: they provide excellent grip on wet surfaces.
Đôi giày chống trượt mới hoàn toàn không trơn trượt: chúng cung cấp độ bám tuyệt vời trên bề mặt ướt.
Nghi vấn
Is the road slippery after the rain: should we drive cautiously?
Đường có trơn trượt sau cơn mưa không: chúng ta có nên lái xe cẩn thận không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the road were slippery, I would drive more carefully.
Nếu đường trơn trượt, tôi sẽ lái xe cẩn thận hơn.
Phủ định
If the floor wasn't so slippery, I wouldn't have fallen.
Nếu sàn nhà không trơn trượt như vậy, tôi đã không bị ngã.
Nghi vấn
Would you be able to walk safely if the ice were slippery?
Bạn có thể đi lại an toàn không nếu băng trơn trượt?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road is slippery after the rain.
Đường trơn trượt sau cơn mưa.
Phủ định
The floor is not slippery when it's dry.
Sàn nhà không trơn trượt khi khô ráo.
Nghi vấn
Is the soap slippery when wet?
Xà phòng có trơn khi ướt không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The skaters' slippery ice caused several falls during the competition.
Mặt băng trơn trượt của những người trượt băng đã gây ra một vài cú ngã trong cuộc thi.
Phủ định
The students' slippery presentation didn't impress the professor.
Bài thuyết trình hời hợt của các sinh viên không gây ấn tượng với giáo sư.
Nghi vấn
Is John's slippery slope argument convincing enough to change your mind?
Lý lẽ về con dốc trơn trượt của John có đủ sức thuyết phục để thay đổi ý kiến của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)