slippery
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slippery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó nắm chắc hoặc đứng vững trên bề mặt vì nó trơn, ướt hoặc nhầy nhụa.
Definition (English Meaning)
Difficult to hold firmly or stand on because it is smooth, wet, or slimy.
Ví dụ Thực tế với 'Slippery'
-
"The road was slippery because of the ice."
"Con đường trơn trượt vì có băng."
-
"Be careful, the floor is slippery after being mopped."
"Hãy cẩn thận, sàn nhà trơn trượt sau khi lau."
-
"The politician gave a slippery answer, avoiding the real question."
"Chính trị gia đã đưa ra một câu trả lời lảng tránh, tránh né câu hỏi thực sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slippery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: slippery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slippery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slippery' thường được dùng để miêu tả bề mặt vật chất. Nó nhấn mạnh tính chất gây khó khăn cho việc giữ thăng bằng hoặc cầm nắm. Khác với 'smooth' (mịn), 'slippery' mang ý nghĩa tiềm ẩn nguy hiểm trượt ngã hoặc rơi rớt. So sánh với 'greasy' (trơn do dầu mỡ), 'slippery' có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như nước, băng, hoặc chất nhầy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'on', 'slippery' thường đi trước danh từ chỉ bề mặt. Ví dụ: 'slippery on ice' (trơn trượt trên băng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slippery'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ice rink was incredibly slippery: skaters struggled to maintain their balance.
|
Sân trượt băng vô cùng trơn trượt: những người trượt băng phải vật lộn để giữ thăng bằng. |
| Phủ định |
The new non-slip shoes aren't slippery at all: they provide excellent grip on wet surfaces.
|
Đôi giày chống trượt mới hoàn toàn không trơn trượt: chúng cung cấp độ bám tuyệt vời trên bề mặt ướt. |
| Nghi vấn |
Is the road slippery after the rain: should we drive cautiously?
|
Đường có trơn trượt sau cơn mưa không: chúng ta có nên lái xe cẩn thận không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road were slippery, I would drive more carefully.
|
Nếu đường trơn trượt, tôi sẽ lái xe cẩn thận hơn. |
| Phủ định |
If the floor wasn't so slippery, I wouldn't have fallen.
|
Nếu sàn nhà không trơn trượt như vậy, tôi đã không bị ngã. |
| Nghi vấn |
Would you be able to walk safely if the ice were slippery?
|
Bạn có thể đi lại an toàn không nếu băng trơn trượt? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road is slippery after the rain.
|
Đường trơn trượt sau cơn mưa. |
| Phủ định |
The floor is not slippery when it's dry.
|
Sàn nhà không trơn trượt khi khô ráo. |
| Nghi vấn |
Is the soap slippery when wet?
|
Xà phòng có trơn khi ướt không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The skaters' slippery ice caused several falls during the competition.
|
Mặt băng trơn trượt của những người trượt băng đã gây ra một vài cú ngã trong cuộc thi. |
| Phủ định |
The students' slippery presentation didn't impress the professor.
|
Bài thuyết trình hời hợt của các sinh viên không gây ấn tượng với giáo sư. |
| Nghi vấn |
Is John's slippery slope argument convincing enough to change your mind?
|
Lý lẽ về con dốc trơn trượt của John có đủ sức thuyết phục để thay đổi ý kiến của bạn không? |