(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stiffens
B2

stiffens

Động từ (Ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

trở nên cứng hơn làm cho cứng lại vững chắc hơn cứng đờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stiffens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên hoặc làm cho cái gì đó cứng hoặc khó uốn.

Definition (English Meaning)

To become or make something stiff or rigid.

Ví dụ Thực tế với 'Stiffens'

  • "The cold weather stiffens the ground."

    "Thời tiết lạnh làm cho mặt đất trở nên cứng lại."

  • "His resolve stiffens as he faces the challenge."

    "Quyết tâm của anh ấy trở nên vững chắc hơn khi đối mặt với thử thách."

  • "The dough stiffens after sitting for a while."

    "Bột trở nên cứng hơn sau khi để một lúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stiffens'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soften(làm mềm)
loosen(nới lỏng)
relax(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stiffens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự thay đổi trạng thái từ mềm dẻo sang cứng cáp. So sánh với 'harden' (cứng lại) thường liên quan đến vật liệu và quá trình vật lý, trong khi 'stiffen' có thể áp dụng cho cả vật lý và trạng thái tinh thần, cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Stiffen with': Mô tả nguyên nhân gây ra sự cứng lại (ví dụ: 'His body stiffened with fear.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stiffens'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)