(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stitches
B1

stitches

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

mũi khâu khâu vá đường khâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stitches'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ khâu được khâu vào da để đóng vết thương hoặc vết rạch phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

Threads sewn into the skin to close a wound or surgical incision.

Ví dụ Thực tế với 'Stitches'

  • "She needed stitches after she fell and cut her knee."

    "Cô ấy cần phải khâu lại sau khi bị ngã và trầy đầu gối."

  • "The doctor put stitches in to close the wound."

    "Bác sĩ đã khâu các mũi khâu để đóng vết thương lại."

  • "The stitches will need to be removed in ten days."

    "Các mũi khâu sẽ cần được gỡ bỏ sau mười ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stitches'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stitches (số nhiều)
  • Verb: stitch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sutures(chỉ khâu (trong y khoa))
sewing(việc may vá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stitches'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stitches' thường được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ nhiều mũi khâu cần thiết để đóng một vết thương. Mức độ nghiêm trọng của vết thương sẽ xác định số lượng mũi khâu cần thiết. Trong một số trường hợp, 'stitch' có thể được sử dụng như một danh từ đếm được (countable noun) khi đề cập đến một mũi khâu duy nhất, nhưng 'stitches' là phổ biến hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

take out put in

'Take out stitches' có nghĩa là gỡ bỏ các mũi khâu sau khi vết thương đã lành. 'Put in stitches' nghĩa là khâu vết thương lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stitches'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)