stitch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stitch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vòng chỉ hoặc sợi được tạo ra từ một lần đưa kim trong may, đan hoặc thêu.
Definition (English Meaning)
A loop of thread or yarn resulting from a single pass or movement of the needle in sewing, knitting, or embroidery.
Ví dụ Thực tế với 'Stitch'
-
"She put a few stitches in the tear in her dress."
"Cô ấy vá vài đường vào chỗ rách trên váy."
-
"The doctor had to stitch up the wound."
"Bác sĩ phải khâu vết thương lại."
-
"She is learning how to stitch a quilt."
"Cô ấy đang học cách may một tấm chăn bông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stitch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stitch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stitch đề cập đến hành động hoặc kết quả của việc tạo ra một vòng chỉ bằng kim, thường để nối các mảnh vải hoặc vật liệu lại với nhau. Nó có thể đề cập đến một đường khâu đơn lẻ hoặc một loạt các đường khâu tạo thành một đường may.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): thường được sử dụng để chỉ chất liệu hoặc cách thức tạo ra đường khâu (ví dụ: stitches in embroidery). on (trên): ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ vị trí của đường khâu (ví dụ: stitches on the fabric).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stitch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.