(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stock price
B2

stock price

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá cổ phiếu giá chứng khoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stock price'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá của một cổ phiếu đơn lẻ của một loại cổ phiếu cụ thể.

Definition (English Meaning)

The price of a single share of a particular stock.

Ví dụ Thực tế với 'Stock price'

  • "The stock price of Tesla has been highly volatile recently."

    "Giá cổ phiếu của Tesla gần đây biến động rất mạnh."

  • "Investors are closely watching the stock price before making any decisions."

    "Các nhà đầu tư đang theo dõi chặt chẽ giá cổ phiếu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào."

  • "A significant drop in stock price can indicate financial difficulties for the company."

    "Sự sụt giảm đáng kể trong giá cổ phiếu có thể cho thấy những khó khăn tài chính cho công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stock price'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stock price (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stock price'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'stock price' được sử dụng để chỉ giá hiện tại của một cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Nó phản ánh giá trị mà người mua và người bán sẵn sàng giao dịch cổ phiếu đó. 'Stock price' là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty và tâm lý của nhà đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'- Stock price at [giá trị cụ thể]' (ví dụ: The stock price at $50 is considered high.): Chỉ giá trị cụ thể mà cổ phiếu đang được giao dịch.
- Stock price of [tên công ty]' (ví dụ: The stock price of Apple has increased.): Đề cập đến giá cổ phiếu của một công ty cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stock price'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock price has risen significantly this quarter.
Giá cổ phiếu đã tăng đáng kể trong quý này.
Phủ định
The stock price has not recovered to its pre-pandemic level yet.
Giá cổ phiếu vẫn chưa phục hồi về mức trước đại dịch.
Nghi vấn
Has the stock price been affected by the recent economic downturn?
Giá cổ phiếu có bị ảnh hưởng bởi sự suy thoái kinh tế gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)