stooge
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stooge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bị người khác lợi dụng hoặc thao túng, thường là một cách vô tình, để thực hiện một công việc khó chịu hoặc đáng xấu hổ; một con rối.
Definition (English Meaning)
A person used or manipulated by another, often unknowingly, to perform an unpleasant or disreputable task; a puppet.
Ví dụ Thực tế với 'Stooge'
-
"He was a stooge for the company's illegal activities."
"Anh ta là một con rối cho các hoạt động bất hợp pháp của công ty."
-
"The governor was accused of being a stooge for the developers."
"Thống đốc bị cáo buộc là con rối của các nhà phát triển bất động sản."
-
"Don't be a stooge and let them take advantage of you."
"Đừng làm một con rối và để họ lợi dụng bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stooge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stooge
- Verb: stooge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stooge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stooge' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tự chủ và bị lợi dụng. Nó thường được dùng để mô tả một người bị lừa để làm việc gì đó mà họ không nhận ra hậu quả hoặc động cơ thực sự đằng sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stooge for' ám chỉ việc ai đó hành động như một 'stooge' cho người khác, thường là để đạt được lợi ích cho người đó. Ví dụ: 'He was a stooge for the corrupt politician.' (Anh ta là một con rối cho chính trị gia tham nhũng đó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stooge'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He stooges for the boss to get ahead.
|
Anh ta làm tay sai cho ông chủ để tiến thân. |
| Phủ định |
They didn't stooge for the company, even when asked.
|
Họ đã không làm tay sai cho công ty, ngay cả khi được yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Did she stooge for the opposing team?
|
Cô ấy có làm tay sai cho đội đối phương không? |