stopping distance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stopping distance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quãng đường mà một phương tiện di chuyển từ thời điểm người lái xe nhận thấy một mối nguy hiểm cho đến khi phương tiện dừng hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
The distance a vehicle travels from the time the driver perceives a hazard until the vehicle comes to a complete stop.
Ví dụ Thực tế với 'Stopping distance'
-
"The stopping distance increases significantly in wet or icy conditions."
"Quãng đường dừng tăng lên đáng kể trong điều kiện ẩm ướt hoặc băng giá."
-
"Drivers should always be aware of their stopping distance."
"Người lái xe nên luôn nhận thức được quãng đường dừng của họ."
-
"The Highway Code provides guidelines on stopping distances."
"Luật Giao thông Đường bộ cung cấp hướng dẫn về quãng đường dừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stopping distance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stopping distance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stopping distance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh an toàn giao thông và luật pháp. Nó bao gồm cả 'thinking distance' (quãng đường suy nghĩ) và 'braking distance' (quãng đường phanh). 'Thinking distance' là khoảng cách xe đi được trong thời gian người lái phản ứng, và 'braking distance' là khoảng cách xe đi được trong khi phanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Stopping distance of a car'': đề cập đến quãng đường dừng của một chiếc xe hơi. Ví dụ: 'The stopping distance of a car at 60 mph is significantly longer than at 30 mph.' (Quãng đường dừng của một chiếc xe hơi ở vận tốc 60 dặm/giờ dài hơn đáng kể so với ở vận tốc 30 dặm/giờ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stopping distance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.