stranger
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stranger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một người mà mình không biết hoặc không quen thuộc.
Ví dụ Thực tế với 'Stranger'
-
"She was talking to a stranger at the bus stop."
"Cô ấy đang nói chuyện với một người lạ ở trạm xe buýt."
-
"Don't talk to strangers."
"Đừng nói chuyện với người lạ."
-
"He felt like a stranger in his own land."
"Anh ta cảm thấy như một người lạ trên chính quê hương mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stranger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stranger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stranger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stranger' thường mang ý nghĩa một người lạ hoàn toàn, không có bất kỳ mối liên hệ nào với người nói hoặc người nghe. Nó có thể ám chỉ sự nguy hiểm tiềm ẩn, đặc biệt trong bối cảnh cảnh báo trẻ em. Phân biệt với 'acquaintance' (người quen sơ giao) hoặc 'foreigner' (người nước ngoài), 'stranger' nhấn mạnh vào sự không quen biết, không có mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'stranger to' có nghĩa là 'xa lạ với', 'không quen với' một cái gì đó. Ví dụ: 'He is no stranger to hard work' (Anh ấy không hề lạ lẫm với công việc vất vả).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stranger'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park was full of people: families, friends, and complete strangers.
|
Công viên đầy người: các gia đình, bạn bè và những người hoàn toàn xa lạ. |
| Phủ định |
She didn't recognize anyone at the party: not her coworkers, not her friends, not even a single stranger.
|
Cô ấy không nhận ra ai ở bữa tiệc: không phải đồng nghiệp, không phải bạn bè, thậm chí không một người lạ nào. |
| Nghi vấn |
Was it dangerous to talk to him: a total stranger with a shady past?
|
Có nguy hiểm không khi nói chuyện với anh ta: một người hoàn toàn xa lạ với quá khứ mờ ám? |