strategic decision
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic decision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quyết định quan trọng cho sự thành công trong tương lai của một công ty hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A decision that is important for the future success of a company or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Strategic decision'
-
"The company made a strategic decision to invest in renewable energy."
"Công ty đã đưa ra một quyết định chiến lược là đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"The CEO's strategic decision to diversify the product line proved to be successful."
"Quyết định chiến lược của CEO để đa dạng hóa dòng sản phẩm đã chứng tỏ là thành công."
-
"A strategic decision regarding market entry is crucial for the company's growth."
"Một quyết định chiến lược liên quan đến việc thâm nhập thị trường là rất quan trọng cho sự tăng trưởng của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic decision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decision
- Adjective: strategic
- Adverb: strategically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategic decision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng và ảnh hưởng lâu dài của quyết định. 'Strategic' chỉ ra rằng quyết định này liên quan đến một kế hoạch tổng thể và có tính toán kỹ lưỡng để đạt được mục tiêu dài hạn. Khác với những quyết định mang tính tác nghiệp (operational decisions) thường tập trung vào các vấn đề ngắn hạn, quyết định chiến lược định hình hướng đi của tổ chức. Nó thường liên quan đến việc phân bổ nguồn lực, xác định thị trường mục tiêu, và phát triển lợi thế cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic decision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.