(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ streambed
B2

streambed

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng suối đáy suối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streambed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lòng suối, đáy suối: Kênh mà dòng suối chảy qua.

Definition (English Meaning)

The channel in which a stream flows.

Ví dụ Thực tế với 'Streambed'

  • "The geologist examined the composition of the streambed."

    "Nhà địa chất đã kiểm tra thành phần của lòng suối."

  • "Erosion has significantly altered the streambed over time."

    "Sự xói mòn đã thay đổi đáng kể lòng suối theo thời gian."

  • "The researchers collected sediment samples from the streambed."

    "Các nhà nghiên cứu đã thu thập các mẫu trầm tích từ lòng suối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Streambed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: streambed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stream channel(kênh suối)
riverbed (for small streams)(lòng sông (cho các dòng suối nhỏ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Streambed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'streambed' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, địa lý, và môi trường để chỉ khu vực vật lý nơi dòng suối chảy. Nó nhấn mạnh đến địa hình và vật chất cấu thành nên đáy của dòng suối, bao gồm đá, sỏi, cát, bùn, và các trầm tích khác. Khác với 'riverbed' (lòng sông) ám chỉ lòng của một con sông lớn hơn, 'streambed' dành cho suối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in the streambed:* chỉ vị trí, ở trong lòng suối.
*of the streambed:* chỉ thuộc tính, thành phần của lòng suối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Streambed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)