streambed
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streambed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng suối, đáy suối: Kênh mà dòng suối chảy qua.
Definition (English Meaning)
The channel in which a stream flows.
Ví dụ Thực tế với 'Streambed'
-
"The geologist examined the composition of the streambed."
"Nhà địa chất đã kiểm tra thành phần của lòng suối."
-
"Erosion has significantly altered the streambed over time."
"Sự xói mòn đã thay đổi đáng kể lòng suối theo thời gian."
-
"The researchers collected sediment samples from the streambed."
"Các nhà nghiên cứu đã thu thập các mẫu trầm tích từ lòng suối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Streambed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: streambed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Streambed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'streambed' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, địa lý, và môi trường để chỉ khu vực vật lý nơi dòng suối chảy. Nó nhấn mạnh đến địa hình và vật chất cấu thành nên đáy của dòng suối, bao gồm đá, sỏi, cát, bùn, và các trầm tích khác. Khác với 'riverbed' (lòng sông) ám chỉ lòng của một con sông lớn hơn, 'streambed' dành cho suối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in the streambed:* chỉ vị trí, ở trong lòng suối.
*of the streambed:* chỉ thuộc tính, thành phần của lòng suối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Streambed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.