(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stretch
B1

stretch

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kéo dài duỗi giãn vươn dải vùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stretch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài hoặc làm giãn (cái gì đó) bằng cách kéo nó.

Definition (English Meaning)

To extend or elongate (something) by pulling it.

Ví dụ Thực tế với 'Stretch'

  • "She stretched the rubber band as far as it would go."

    "Cô ấy kéo sợi dây cao su giãn ra hết mức có thể."

  • "The company's resources are stretched thin."

    "Nguồn lực của công ty đang bị kéo căng."

  • "This job will stretch your abilities."

    "Công việc này sẽ thử thách khả năng của bạn."

  • "I need to stretch my legs after sitting for so long."

    "Tôi cần duỗi chân sau khi ngồi quá lâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stretch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

yoga(yoga)
exercise(bài tập)
flexibility(sự linh hoạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Y học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Stretch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "stretch" có thể được sử dụng theo nghĩa đen, như kéo một sợi dây thun, hoặc theo nghĩa bóng, như kéo dài thời gian hoặc nguồn lực. Cần phân biệt với "extend", thường mang nghĩa kéo dài về không gian hoặc thời gian một cách tự nhiên, không nhất thiết cần lực tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out across over

"Stretch out": Kéo dài ra, duỗi thẳng (tay, chân...). Ví dụ: He stretched out his hand. "Stretch across": Kéo dài qua, trải dài qua. Ví dụ: The bridge stretches across the river. "Stretch over": Kéo dài qua một khoảng thời gian hoặc khu vực. Ví dụ: The lecture stretched over two hours.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stretch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)