strong-willed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong-willed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết tâm làm những gì bạn muốn ngay cả khi người khác khuyên bạn không nên làm
Definition (English Meaning)
Determined to do what you want even if other people advise you not to
Ví dụ Thực tế với 'Strong-willed'
-
"She's a very strong-willed child."
"Cô bé là một đứa trẻ rất cứng đầu."
-
"He was a strong-willed man who always stood up for what he believed in."
"Ông ấy là một người đàn ông có ý chí mạnh mẽ, luôn đứng lên vì những gì mình tin tưởng."
-
"It takes a strong-willed person to succeed in such a demanding profession."
"Cần một người có ý chí mạnh mẽ để thành công trong một nghề nghiệp đòi hỏi khắt khe như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strong-willed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strong-willed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strong-willed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả những người có ý chí mạnh mẽ, kiên định, khó bị thuyết phục hoặc thay đổi ý kiến. Nó mang sắc thái vừa tích cực (quyết đoán, tự tin) vừa tiêu cực (bướng bỉnh, ngoan cố) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'stubborn' (bướng bỉnh, cứng đầu) mang ý nghĩa tiêu cực nhiều hơn, 'strong-willed' có thể chỉ đơn giản là một người có chính kiến rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong-willed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.