headstrong
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headstrong'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết tâm làm theo ý mình, ngay cả khi người khác khuyên bạn không nên làm như vậy; bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu.
Definition (English Meaning)
Very determined to do what you want, even if other people advise you not to do it.
Ví dụ Thực tế với 'Headstrong'
-
"She was a headstrong child, always getting into trouble."
"Cô ấy là một đứa trẻ bướng bỉnh, luôn gặp rắc rối."
-
"Her headstrong nature often led her into difficult situations."
"Tính cách bướng bỉnh của cô ấy thường dẫn cô ấy vào những tình huống khó khăn."
-
"He's a headstrong young man who is determined to make his own decisions."
"Anh ấy là một thanh niên bướng bỉnh, quyết tâm tự mình đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headstrong'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: headstrong
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headstrong'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'headstrong' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự bướng bỉnh có thể dẫn đến những hậu quả không tốt. Nó khác với 'determined' (quyết tâm) ở chỗ 'determined' mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự kiên trì để đạt được mục tiêu một cách hợp lý. So với 'stubborn' (bướng bỉnh), 'headstrong' nhấn mạnh hơn vào việc hành động theo ý riêng bất chấp lời khuyên, trong khi 'stubborn' tập trung vào sự cố chấp và từ chối thay đổi quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headstrong'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she was headstrong, she always listened to her mother's advice in the end.
|
Mặc dù cô ấy bướng bỉnh, cuối cùng cô ấy vẫn luôn nghe theo lời khuyên của mẹ. |
| Phủ định |
Even though he is not headstrong, he still likes to do things his own way sometimes.
|
Mặc dù anh ấy không bướng bỉnh, đôi khi anh ấy vẫn thích làm mọi việc theo cách của mình. |
| Nghi vấn |
If she is so headstrong, why does she always ask for your opinion?
|
Nếu cô ấy bướng bỉnh như vậy, tại sao cô ấy luôn hỏi ý kiến của bạn? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child, who is headstrong, often disobeys his parents.
|
Đứa trẻ, đứa mà bướng bỉnh, thường không vâng lời cha mẹ. |
| Phủ định |
A student who isn't headstrong is likely to follow instructions carefully.
|
Một học sinh không bướng bỉnh có khả năng tuân theo hướng dẫn một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is there anyone who is headstrong that can achieve great success?
|
Có ai bướng bỉnh mà có thể đạt được thành công lớn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her headstrong nature often leads to conflict: she insists on doing things her way, regardless of advice.
|
Tính cách ương bướng của cô ấy thường dẫn đến xung đột: cô ấy khăng khăng làm theo ý mình, bất chấp lời khuyên. |
| Phủ định |
He wasn't headstrong in this instance: he listened carefully to the experts before making a decision.
|
Anh ấy không hề ngoan cố trong trường hợp này: anh ấy lắng nghe cẩn thận các chuyên gia trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Is her headstrong attitude affecting the team's progress: is she unwilling to compromise or consider alternative solutions?
|
Thái độ cứng đầu của cô ấy có đang ảnh hưởng đến tiến độ của nhóm không: cô ấy có không sẵn lòng thỏa hiệp hoặc xem xét các giải pháp thay thế không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so headstrong, she would be working here now.
|
Nếu cô ấy không quá ương bướng, cô ấy đã làm việc ở đây bây giờ. |
| Phủ định |
If he had listened to his parents, he wouldn't be so headstrong and make rash decisions now.
|
Nếu anh ấy đã nghe lời bố mẹ, anh ấy đã không quá ương bướng và đưa ra những quyết định hấp tấp như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they hadn't been so stubborn, would they be so headstrong today?
|
Nếu họ đã không quá bướng bỉnh, liệu họ có ương bướng như ngày hôm nay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she weren't so headstrong; things would be much easier.
|
Tôi ước gì cô ấy không quá bướng bỉnh; mọi thứ sẽ dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only he hadn't been so headstrong, the argument wouldn't have escalated.
|
Giá mà anh ấy không quá bướng bỉnh, cuộc tranh cãi đã không leo thang. |
| Nghi vấn |
Do you wish your headstrong tendencies would disappear so you could be more agreeable?
|
Bạn có ước những khuynh hướng bướng bỉnh của bạn biến mất để bạn có thể dễ chịu hơn không? |