strongroom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strongroom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn phòng được thiết kế và xây dựng đặc biệt để chống lại các nỗ lực trộm cắp, đột nhập, lấy cắp, v.v., thường chứa các vật có giá trị.
Definition (English Meaning)
A room specially designed and built to withstand attempts at burglary, break-in, theft, etc., typically containing valuable objects.
Ví dụ Thực tế với 'Strongroom'
-
"The valuable paintings were kept in a strongroom."
"Những bức tranh có giá trị được cất giữ trong một phòng kiên cố."
-
"The museum's strongroom houses priceless artifacts."
"Phòng kiên cố của bảo tàng chứa các hiện vật vô giá."
-
"The bank keeps its gold reserves in a reinforced strongroom."
"Ngân hàng giữ trữ lượng vàng của mình trong một phòng kiên cố được gia cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strongroom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strongroom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strongroom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strongroom thường được sử dụng trong các ngân hàng, bảo tàng, hoặc các tổ chức khác nơi lưu trữ tài sản có giá trị cao. Nó khác với 'safe' (két sắt) ở quy mô và độ an toàn; strongroom là một phòng kiên cố, trong khi safe là một hộp đựng nhỏ hơn, di động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a strongroom' và 'inside a strongroom' đều chỉ vị trí bên trong căn phòng kiên cố đó. 'Inside' nhấn mạnh hơn về việc nằm hoàn toàn trong phạm vi an toàn của strongroom.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strongroom'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank manager kept the valuable jewels in a strongroom.
|
Người quản lý ngân hàng giữ những viên ngọc quý trong một hầm chứa đồ quý giá. |
| Phủ định |
There isn't a strongroom in this old house.
|
Không có hầm chứa đồ quý giá nào trong ngôi nhà cổ này cả. |
| Nghi vấn |
Is there a strongroom in the museum to protect the artifacts?
|
Có hầm chứa đồ quý giá nào trong bảo tàng để bảo vệ các hiện vật không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank manager emphasized security: he personally checked the strongroom every evening.
|
Giám đốc ngân hàng nhấn mạnh vấn đề an ninh: ông đích thân kiểm tra phòng chứa tiền mỗi tối. |
| Phủ định |
Access to the strongroom was restricted: not even senior staff had unlimited entry.
|
Việc ra vào phòng chứa tiền bị hạn chế: ngay cả nhân viên cấp cao cũng không được vào cửa tự do. |
| Nghi vấn |
Was the strongroom truly impenetrable: or could a determined thief find a way in?
|
Phải chăng phòng chứa tiền thực sự bất khả xâm phạm: hay một tên trộm quyết tâm có thể tìm ra cách đột nhập? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank built a strongroom to protect its valuables.
|
Ngân hàng đã xây dựng một phòng kho chứa đồ quý giá để bảo vệ tài sản của mình. |
| Phủ định |
This old house doesn't have a strongroom.
|
Ngôi nhà cổ này không có phòng kho chứa đồ quý giá. |
| Nghi vấn |
Does the museum have a strongroom for its artifacts?
|
Bảo tàng có phòng kho chứa đồ quý giá cho các hiện vật của mình không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank manager told me the documents were in the strongroom last week.
|
Tuần trước, giám đốc ngân hàng nói với tôi rằng các tài liệu ở trong phòng bảo mật. |
| Phủ định |
They didn't find the stolen jewels in the strongroom after the robbery.
|
Họ đã không tìm thấy đồ trang sức bị đánh cắp trong phòng bảo mật sau vụ cướp. |
| Nghi vấn |
Did the police check the strongroom for fingerprints after the break-in?
|
Cảnh sát có kiểm tra phòng bảo mật để tìm dấu vân tay sau vụ đột nhập không? |