(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ studio
B1

studio

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng thu xưởng phim xưởng vẽ hãng phim studio
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Studio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng hoặc tòa nhà nơi một nghệ sĩ, nhiếp ảnh gia, nhà điêu khắc, v.v. làm việc.

Definition (English Meaning)

A room or building where an artist, photographer, sculptor, etc. works.

Ví dụ Thực tế với 'Studio'

  • "She works in a studio filled with natural light."

    "Cô ấy làm việc trong một studio tràn ngập ánh sáng tự nhiên."

  • "The artist spent hours in his studio, perfecting his masterpiece."

    "Người nghệ sĩ dành hàng giờ trong studio của mình để hoàn thiện kiệt tác."

  • "She's signed a contract with a major recording studio."

    "Cô ấy đã ký hợp đồng với một hãng thu âm lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Studio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Truyền thông Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Studio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Studio thường ám chỉ một không gian làm việc chuyên dụng được trang bị các thiết bị cần thiết cho một loại hình nghệ thuật cụ thể. Ví dụ, một studio ảnh có thể có đèn chiếu sáng, phông nền và máy ảnh chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"in a studio" thường chỉ vị trí bên trong studio. "at a studio" có thể chỉ vị trí gần hoặc tại một studio cụ thể, hoặc đang hoạt động trong studio đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Studio'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)