(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recording booth
B1

recording booth

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng thu âm buồng thu âm phòng cách âm thu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recording booth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng nhỏ, cách âm được thiết kế để thu âm thanh, thường là giọng nói hoặc âm nhạc.

Definition (English Meaning)

A small, soundproof room designed for recording audio, typically speech or music.

Ví dụ Thực tế với 'Recording booth'

  • "The singer stepped into the recording booth and put on her headphones."

    "Ca sĩ bước vào phòng thu âm và đeo tai nghe."

  • "We spent hours in the recording booth perfecting the vocals."

    "Chúng tôi đã dành hàng giờ trong phòng thu âm để hoàn thiện giọng hát."

  • "The recording booth ensured a clean and professional sound."

    "Phòng thu âm đảm bảo âm thanh sạch và chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recording booth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recording booth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Truyền thông Sản xuất âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Recording booth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Recording booth" thường được dùng trong các phòng thu âm chuyên nghiệp, đài phát thanh, hoặc các dự án sản xuất âm thanh tại nhà. Nó nhằm mục đích giảm thiểu tiếng ồn xung quanh và tiếng vang để tạo ra bản thu chất lượng cao. Khác với 'soundproof room' mang nghĩa chung chung hơn, 'recording booth' đặc biệt được thiết kế và tối ưu cho việc thu âm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in inside

"in a recording booth" và "inside a recording booth" đều có nghĩa là 'ở trong phòng thu âm'. 'In' được sử dụng phổ biến hơn, trong khi 'inside' có thể nhấn mạnh hơn về việc ở bên trong một không gian khép kín.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recording booth'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the singer had practiced more, he would have sounded better in the recording booth.
Nếu ca sĩ đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã có thể hát hay hơn trong phòng thu âm.
Phủ định
If the sound engineer had not checked the equipment, the recording booth would not have produced such high-quality audio.
Nếu kỹ sư âm thanh không kiểm tra thiết bị, phòng thu âm đã không thể tạo ra âm thanh chất lượng cao như vậy.
Nghi vấn
Would the band have recorded their best album if they had booked a different recording booth?
Liệu ban nhạc có thu âm được album hay nhất của họ nếu họ đã đặt một phòng thu âm khác không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was going to the recording booth later.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến phòng thu âm sau.
Phủ định
He told me that he hadn't been inside a recording booth before.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy chưa từng vào phòng thu âm trước đây.
Nghi vấn
They asked if we had recorded in the recording booth the previous week.
Họ hỏi liệu chúng tôi đã thu âm trong phòng thu âm vào tuần trước chưa.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band will record their new song in a professional recording booth next week.
Ban nhạc sẽ thu âm bài hát mới của họ trong một phòng thu âm chuyên nghiệp vào tuần tới.
Phủ định
She is not going to use the recording booth because it's already booked.
Cô ấy sẽ không sử dụng phòng thu âm vì nó đã được đặt trước.
Nghi vấn
Will they need a recording booth for the voice-over work?
Họ có cần phòng thu âm cho công việc lồng tiếng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)