(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rivets
B2

rivets

noun

Nghĩa tiếng Việt

đinh tán tán đinh gắn chặt bằng đinh tán thu hút sự chú ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rivets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đinh tán, một chốt kim loại ngắn dùng để giữ hai tấm kim loại lại với nhau, đầu không có mũ của nó được đập hoặc ép xuống khi đã vào đúng vị trí.

Definition (English Meaning)

A short metal pin or bolt for holding together two plates of metal, its headless end being beaten out or pressed down when in place.

Ví dụ Thực tế với 'Rivets'

  • "The bridge was constructed using thousands of steel rivets."

    "Cây cầu được xây dựng bằng hàng ngàn đinh tán thép."

  • "These jeans have copper rivets at the stress points."

    "Những chiếc quần jean này có đinh tán đồng ở các điểm chịu lực."

  • "His eyes were riveted to the screen."

    "Mắt anh dán chặt vào màn hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rivets'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fasten(cố định, buộc chặt)
secure(bảo đảm, chắc chắn)
bolt(bu lông (nhưng đinh tán là dạng cố định vĩnh viễn hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

loosen(nới lỏng)
detach(tháo rời)

Từ liên quan (Related Words)

welding(hàn)
screw(vít)
construction(xây dựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Rivets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đinh tán là một loại ốc vít vĩnh viễn. Nó khác với bu lông ở chỗ nó không có ren và phải được biến dạng (đập hoặc ép) để giữ các vật liệu lại với nhau. Thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao, chẳng hạn như cầu, máy bay và tàu thủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Với 'with', dùng để chỉ vật liệu hoặc thành phần khác được liên kết bằng đinh tán (ví dụ: 'The plates were joined with rivets'). Với 'in', dùng để chỉ vị trí của đinh tán (ví dụ: 'The rivets in the bridge are strong').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rivets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)