stumble
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stumble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vấp, trượt chân, lảo đảo
Definition (English Meaning)
to hit your foot against something while you are walking or running and almost fall
Ví dụ Thực tế với 'Stumble'
-
"He stumbled over a rock and almost fell."
"Anh ta vấp phải một hòn đá và suýt ngã."
-
"I stumbled across an old photo album in the attic."
"Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn album ảnh cũ trên gác mái."
-
"The business stumbled due to poor management."
"Việc kinh doanh gặp khó khăn do quản lý kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stumble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stumble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stumble thường mang nghĩa mất thăng bằng tạm thời do va phải vật gì đó hoặc do đi không vững. Khác với 'trip' (vấp ngã) ở chỗ 'stumble' thường không dẫn đến ngã hoàn toàn, hoặc mức độ nghiêm trọng nhẹ hơn. Cũng khác với 'fall' (ngã) vì 'fall' chỉ đơn giản là hành động mất thăng bằng và ngã, không nhất thiết do vấp phải cái gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stumble over/on (something): vấp phải cái gì. Stumble across/upon (something/someone): tình cờ gặp/tìm thấy cái gì/ai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stumble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.