(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stumble
B1

stumble

động từ

Nghĩa tiếng Việt

vấp trượt chân lảo đảo ấp úng vấp váp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stumble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vấp, trượt chân, lảo đảo

Definition (English Meaning)

to hit your foot against something while you are walking or running and almost fall

Ví dụ Thực tế với 'Stumble'

  • "He stumbled over a rock and almost fell."

    "Anh ta vấp phải một hòn đá và suýt ngã."

  • "I stumbled across an old photo album in the attic."

    "Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn album ảnh cũ trên gác mái."

  • "The business stumbled due to poor management."

    "Việc kinh doanh gặp khó khăn do quản lý kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stumble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fall(ngã)
accident(tai nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Stumble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stumble thường mang nghĩa mất thăng bằng tạm thời do va phải vật gì đó hoặc do đi không vững. Khác với 'trip' (vấp ngã) ở chỗ 'stumble' thường không dẫn đến ngã hoàn toàn, hoặc mức độ nghiêm trọng nhẹ hơn. Cũng khác với 'fall' (ngã) vì 'fall' chỉ đơn giản là hành động mất thăng bằng và ngã, không nhất thiết do vấp phải cái gì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over on across

Stumble over/on (something): vấp phải cái gì. Stumble across/upon (something/someone): tình cờ gặp/tìm thấy cái gì/ai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stumble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)