(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stunting
C1

stunting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chậm phát triển thấp còi còi cọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng chậm phát triển về thể chất và trí tuệ ở trẻ em do suy dinh dưỡng mãn tính, nhiễm trùng tái phát và thiếu sự kích thích tâm lý xã hội đầy đủ.

Definition (English Meaning)

The impaired growth and development that children experience from poor nutrition, repeated infection, and inadequate psychosocial stimulation.

Ví dụ Thực tế với 'Stunting'

  • "Stunting affects millions of children worldwide, hindering their cognitive and physical development."

    "Tình trạng chậm phát triển ảnh hưởng đến hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới, cản trở sự phát triển về nhận thức và thể chất của chúng."

  • "The study focused on the prevalence of stunting in rural communities."

    "Nghiên cứu tập trung vào tỷ lệ phổ biến của tình trạng chậm phát triển ở các cộng đồng nông thôn."

  • "Early intervention programs are crucial to prevent stunting in young children."

    "Các chương trình can thiệp sớm rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng chậm phát triển ở trẻ nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stunting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stunting
  • Adjective: stunted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

growth retardation(chậm phát triển tăng trưởng)
impaired growth(suy giảm tăng trưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal growth(tăng trưởng bình thường)
healthy development(phát triển khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng Phát triển

Ghi chú Cách dùng 'Stunting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stunting thường dùng để chỉ tình trạng thấp còi ở trẻ em do thiếu dinh dưỡng kéo dài. Khác với 'wasting' (gầy mòn) là tình trạng thiếu cân cấp tính, stunting là hậu quả của suy dinh dưỡng kéo dài và ảnh hưởng đến chiều cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

- Stunting *of* growth: Diễn tả sự chậm phát triển *của* sự tăng trưởng.
- Stunting *in* children: Diễn tả tình trạng chậm phát triển *ở* trẻ em.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)