growth retardation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth retardation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng tăng trưởng chậm hơn so với mức bình thường so với độ tuổi của trẻ.
Definition (English Meaning)
A condition in which growth is slower than normal for the child's age.
Ví dụ Thực tế với 'Growth retardation'
-
"Growth retardation can be a sign of malnutrition."
"Chậm phát triển có thể là dấu hiệu của suy dinh dưỡng."
-
"The doctor diagnosed the child with growth retardation."
"Bác sĩ chẩn đoán đứa trẻ bị chậm phát triển."
-
"Early intervention is crucial for children with growth retardation."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em bị chậm phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growth retardation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: growth retardation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growth retardation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự chậm phát triển về thể chất hoặc tinh thần. Nó có thể chỉ ra nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác nhau. Cần phân biệt với 'growth delay', có thể chỉ là sự phát triển chậm hơn tạm thời và có khả năng bắt kịp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in growth retardation' để chỉ ra sự hiện diện của tình trạng này. Sử dụng 'growth retardation due to' để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth retardation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.