(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stunt
B2

stunt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

pha nguy hiểm hành động mạo hiểm cản trở làm chậm sự phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động mạo hiểm hoặc khó khăn, thường được thực hiện bởi một người chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

A difficult or dangerous feat, often performed by a professional.

Ví dụ Thực tế với 'Stunt'

  • "The movie is known for its amazing stunts."

    "Bộ phim nổi tiếng với những pha hành động mạo hiểm tuyệt vời."

  • "She hired a professional stunt double for the dangerous scene."

    "Cô ấy đã thuê một người đóng thế chuyên nghiệp cho cảnh quay nguy hiểm."

  • "The lack of funding stunted the project's progress."

    "Việc thiếu kinh phí đã cản trở tiến độ của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stunt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aid(hỗ trợ)
promote(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

acrobatics(nhào lộn) daredevil(người liều lĩnh)
stuntman(diễn viên đóng thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Stunt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stunt thường ám chỉ hành động gây ấn tượng mạnh, đòi hỏi kỹ năng và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nó khác với 'trick' ở chỗ 'trick' có thể đơn giản và mang tính giải trí hơn, trong khi 'stunt' thường liên quan đến nguy hiểm và chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Stunt in': Đề cập đến vai trò thực hiện pha nguy hiểm trong một bộ phim, chương trình, hoặc sự kiện nào đó.
'Stunt for': Đề cập đến việc đóng thế cho một diễn viên nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)