settling
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động định cư hoặc thiết lập một lối sống.
Definition (English Meaning)
The act of establishing residence or a way of life.
Ví dụ Thực tế với 'Settling'
-
"The settling of the refugees was a long and difficult process."
"Việc ổn định cuộc sống của những người tị nạn là một quá trình dài và khó khăn."
-
"The settling dust made it hard to see."
"Bụi đang lắng xuống khiến việc nhìn trở nên khó khăn."
-
"The company is settling into its new headquarters."
"Công ty đang ổn định tại trụ sở mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Settling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: settle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Settling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'settling' được dùng như một gerund (danh động từ) hoặc present participle (phân từ hiện tại) của động từ 'settle', nó thường ám chỉ quá trình trở nên ổn định, yên vị, hoặc giải quyết một vấn đề. Sắc thái nghĩa phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Settling into' thường diễn tả việc thích nghi dần với một môi trường mới. 'Settling down' ám chỉ việc ổn định cuộc sống, thường là sau một thời gian dài di chuyển hoặc trải nghiệm cuộc sống khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Settling'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are settling the dispute out of court.
|
Họ đang giải quyết tranh chấp ngoài tòa án. |
| Phủ định |
She didn't settle into her new job easily.
|
Cô ấy không dễ dàng ổn định với công việc mới của mình. |
| Nghi vấn |
Will you settle for a lower salary?
|
Bạn có chấp nhận mức lương thấp hơn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wants to settle in a place that is as peaceful as the countryside.
|
Anh ấy muốn ổn định ở một nơi thanh bình như vùng quê. |
| Phủ định |
She doesn't want to settle for a job that is less challenging than her previous one.
|
Cô ấy không muốn chấp nhận một công việc kém thử thách hơn công việc trước đây của mình. |
| Nghi vấn |
Is settling down in the city more expensive than living in the suburbs?
|
Việc ổn định cuộc sống ở thành phố có đắt đỏ hơn so với việc sống ở vùng ngoại ô không? |