(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substructure
C1

substructure

noun

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc bên dưới phần móng cơ sở hạ tầng ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substructure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc bên dưới hoặc hỗ trợ.

Definition (English Meaning)

An underlying or supporting structure.

Ví dụ Thực tế với 'Substructure'

  • "The substructure of the bridge is made of reinforced concrete."

    "Phần móng của cây cầu được làm bằng bê tông cốt thép."

  • "The geologist studied the substructure of the mountain."

    "Nhà địa chất học nghiên cứu cấu trúc bên dưới của ngọn núi."

  • "The substructure of the theory needs more rigorous testing."

    "Cơ sở của lý thuyết cần được kiểm tra chặt chẽ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substructure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: substructure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foundation(nền móng)
base(cơ sở, nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

infrastructure(cơ sở hạ tầng)
framework(khung sườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Substructure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'substructure' thường được dùng để chỉ phần móng của một công trình xây dựng, hoặc một thành phần cơ bản, tiềm ẩn bên dưới một cấu trúc phức tạp hơn. Nó nhấn mạnh vai trò hỗ trợ và làm nền tảng. So với 'foundation' (nền móng), 'substructure' có thể mang nghĩa rộng hơn, không nhất thiết chỉ giới hạn trong lĩnh vực xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for under

- 'substructure of': cấu trúc bên dưới của một cái gì đó. Ví dụ: 'the substructure of the bridge'.
- 'substructure for': cấu trúc bên dưới cho cái gì, có tác dụng hỗ trợ. Ví dụ: 'the substructure for a building'.
- 'substructure under': cấu trúc bên dưới một đối tượng. Ví dụ: 'the substructure under the ocean floor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substructure'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge, whose substructure was recently inspected, is safe for traffic.
Cây cầu, có phần dưới cấu trúc gần đây đã được kiểm tra, an toàn cho giao thông.
Phủ định
The building's foundation, which doesn't have a proper substructure, is prone to collapse.
Nền móng của tòa nhà, không có cấu trúc dưới phù hợp, dễ bị sụp đổ.
Nghi vấn
Is this the building whose substructure needs reinforcing?
Đây có phải là tòa nhà có cấu trúc dưới cần được gia cố không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge's substructure is made of reinforced concrete.
Cấu trúc hạ tầng của cây cầu được làm bằng bê tông cốt thép.
Phủ định
The building doesn't have a strong substructure, making it vulnerable to earthquakes.
Tòa nhà không có cấu trúc hạ tầng vững chắc, khiến nó dễ bị tổn thương khi có động đất.
Nghi vấn
Does the new skyscraper have a robust substructure to support its height?
Tòa nhà chọc trời mới có cấu trúc hạ tầng vững chắc để hỗ trợ chiều cao của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)