(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subtractively
C1

subtractively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách loại bỏ dần bằng phương pháp trừ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtractively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến phép trừ hoặc quá trình loại bỏ một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

In a manner that involves subtraction or the process of removing something.

Ví dụ Thực tế với 'Subtractively'

  • "The noise was subtractively reduced by the new filtering system."

    "Tiếng ồn đã được giảm một cách loại bỏ dần nhờ hệ thống lọc mới."

  • "The sculptor worked subtractively, carving away material to reveal the form within."

    "Nhà điêu khắc làm việc theo phương pháp loại bỏ dần, chạm khắc bớt vật liệu để lộ ra hình dạng bên trong."

  • "Subtractively, the company reduced its workforce to cut costs."

    "Một cách loại bỏ dần, công ty đã giảm lực lượng lao động để cắt giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subtractively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: subtractively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

subtraction(phép trừ)
deduction(sự khấu trừ)
reduction(sự giảm bớt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subtractively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một phương pháp hoặc quá trình mà trong đó các yếu tố được loại bỏ dần để đạt được kết quả mong muốn. Nhấn mạnh vào hành động loại bỏ hơn là thêm vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtractively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)