subtractively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtractively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến phép trừ hoặc quá trình loại bỏ một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
In a manner that involves subtraction or the process of removing something.
Ví dụ Thực tế với 'Subtractively'
-
"The noise was subtractively reduced by the new filtering system."
"Tiếng ồn đã được giảm một cách loại bỏ dần nhờ hệ thống lọc mới."
-
"The sculptor worked subtractively, carving away material to reveal the form within."
"Nhà điêu khắc làm việc theo phương pháp loại bỏ dần, chạm khắc bớt vật liệu để lộ ra hình dạng bên trong."
-
"Subtractively, the company reduced its workforce to cut costs."
"Một cách loại bỏ dần, công ty đã giảm lực lượng lao động để cắt giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtractively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: subtractively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtractively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một phương pháp hoặc quá trình mà trong đó các yếu tố được loại bỏ dần để đạt được kết quả mong muốn. Nhấn mạnh vào hành động loại bỏ hơn là thêm vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtractively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.