removingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Removingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách loại bỏ; theo cách loại bỏ hoặc lấy đi; một cách xa cách hoặc hờ hững.
Definition (English Meaning)
In a removing manner; in a way that removes or takes away; in a distant or aloof manner.
Ví dụ Thực tế với 'Removingly'
-
"He spoke removingly of the scandal, as if it had happened to someone else."
"Anh ta nói về vụ bê bối một cách xa cách, như thể nó đã xảy ra với người khác."
-
"The data was analyzed removingly, without emotional investment."
"Dữ liệu được phân tích một cách khách quan, không có sự can thiệp của cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Removingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: removingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Removingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'removingly' hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó thường mang sắc thái trang trọng và có thể được thay thế bằng các trạng từ hoặc cụm từ phổ biến hơn như 'distantly', 'aloofly', 'in a detached manner', hoặc 'in a way that takes something away'. Sự khác biệt giữa 'removingly' và các trạng từ đồng nghĩa nằm ở chỗ 'removingly' nhấn mạnh cả hành động loại bỏ vật lý hoặc loại bỏ về mặt cảm xúc/tinh thần. Ví dụ, 'He spoke removingly of his past' có thể ngụ ý rằng anh ta đang cố gắng tách mình ra khỏi quá khứ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Removingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.