(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ removingly
C2

removingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách xa cách một cách loại bỏ một cách khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Removingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách loại bỏ; theo cách loại bỏ hoặc lấy đi; một cách xa cách hoặc hờ hững.

Definition (English Meaning)

In a removing manner; in a way that removes or takes away; in a distant or aloof manner.

Ví dụ Thực tế với 'Removingly'

  • "He spoke removingly of the scandal, as if it had happened to someone else."

    "Anh ta nói về vụ bê bối một cách xa cách, như thể nó đã xảy ra với người khác."

  • "The data was analyzed removingly, without emotional investment."

    "Dữ liệu được phân tích một cách khách quan, không có sự can thiệp của cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Removingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: removingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distantly(xa cách)
aloofly(hờ hững)
detachly(một cách tách rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

closely(gần gũi)
intimately(thân mật)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Ghi chú Cách dùng 'Removingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'removingly' hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó thường mang sắc thái trang trọng và có thể được thay thế bằng các trạng từ hoặc cụm từ phổ biến hơn như 'distantly', 'aloofly', 'in a detached manner', hoặc 'in a way that takes something away'. Sự khác biệt giữa 'removingly' và các trạng từ đồng nghĩa nằm ở chỗ 'removingly' nhấn mạnh cả hành động loại bỏ vật lý hoặc loại bỏ về mặt cảm xúc/tinh thần. Ví dụ, 'He spoke removingly of his past' có thể ngụ ý rằng anh ta đang cố gắng tách mình ra khỏi quá khứ đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Removingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)