additively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Additively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cộng thêm; bằng cách thêm hoặc kết hợp.
Definition (English Meaning)
In an additive manner; by adding or combining.
Ví dụ Thực tế với 'Additively'
-
"The colors can be mixed additively to create a wide range of new shades."
"Các màu có thể được trộn một cách cộng thêm để tạo ra một loạt các sắc thái mới."
-
"The effect of the drug increases additively with each dose."
"Hiệu quả của thuốc tăng lên một cách cộng thêm với mỗi liều dùng."
-
"These factors contribute additively to the overall risk."
"Những yếu tố này đóng góp một cách cộng thêm vào rủi ro tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Additively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: additively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Additively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả quá trình hoặc cách thức mà các yếu tố được thêm vào hoặc kết hợp với nhau, thường là để tăng số lượng, chất lượng hoặc hiệu quả của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự tích lũy và đóng góp của từng phần vào tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Additively'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To succeed additively, we need to build upon each previous accomplishment.
|
Để thành công một cách tích lũy, chúng ta cần xây dựng dựa trên mỗi thành tựu trước đó. |
| Phủ định |
Not to approach the problem additively would be a significant mistake, as it requires building upon previous findings.
|
Việc không tiếp cận vấn đề một cách tích lũy sẽ là một sai lầm lớn, vì nó đòi hỏi phải xây dựng dựa trên những phát hiện trước đó. |
| Nghi vấn |
Why choose to develop the solution additively when a parallel approach could be faster?
|
Tại sao lại chọn phát triển giải pháp một cách tích lũy khi một phương pháp song song có thể nhanh hơn? |