suburban
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suburban'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc có đặc điểm của vùng ngoại ô.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a suburb.
Ví dụ Thực tế với 'Suburban'
-
"They live in a suburban neighborhood."
"Họ sống trong một khu dân cư ngoại ô."
-
"Suburban houses are often larger than those in the city."
"Những ngôi nhà ở vùng ngoại ô thường lớn hơn những ngôi nhà trong thành phố."
-
"Many families choose to live in suburban areas for the better schools."
"Nhiều gia đình chọn sống ở khu vực ngoại ô để có những trường học tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suburban'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: suburban
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suburban'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suburban' thường dùng để mô tả các khu dân cư nằm ở rìa các thành phố lớn, có mật độ dân số thấp hơn và thường có nhà ở kiểu nhà riêng hơn là chung cư. Nó cũng có thể ám chỉ một lối sống chậm rãi hơn, ít nhộn nhịp hơn so với cuộc sống thành thị. Sự khác biệt với 'rural' (nông thôn) là 'suburban' vẫn liên kết chặt chẽ với thành phố, trong khi 'rural' thì tách biệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in suburban areas': chỉ vị trí; 'suburban life': đề cập đến cuộc sống ở ngoại ô; 'development of suburban areas': sự phát triển của khu vực ngoại ô; 'around suburban areas': khu vực xung quanh vùng ngoại ô.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suburban'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their suburban house is much bigger than I expected!
|
Ồ, ngôi nhà ở vùng ngoại ô của họ lớn hơn tôi mong đợi rất nhiều! |
| Phủ định |
Well, this isn't suburban life; it's far too exciting!
|
Chà, đây không phải là cuộc sống ở vùng ngoại ô; nó quá thú vị! |
| Nghi vấn |
Hey, is this suburban neighborhood as quiet as they say?
|
Này, khu dân cư ngoại ô này có yên tĩnh như người ta nói không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They prefer the suburban lifestyle because of its quiet atmosphere.
|
Họ thích lối sống ở vùng ngoại ô vì bầu không khí yên tĩnh của nó. |
| Phủ định |
I don't think suburban living is for me; I prefer the city.
|
Tôi không nghĩ cuộc sống ở vùng ngoại ô là dành cho tôi; tôi thích thành phố hơn. |
| Nghi vấn |
Is this suburban neighborhood where you grew up?
|
Đây có phải là khu phố ngoại ô nơi bạn lớn lên không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They moved to a suburban neighborhood to raise their children.
|
Họ chuyển đến một khu dân cư vùng ngoại ô để nuôi dạy con cái. |
| Phủ định |
Life in the suburban area isn't as boring as people say.
|
Cuộc sống ở khu vực ngoại ô không nhàm chán như mọi người nói. |
| Nghi vấn |
Is suburban living really more peaceful than city life?
|
Sống ở vùng ngoại ô có thực sự yên bình hơn cuộc sống thành phố không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suburban family's house was decorated with colorful lights for the holidays.
|
Ngôi nhà của gia đình ở vùng ngoại ô được trang trí bằng đèn đầy màu sắc cho những ngày lễ. |
| Phủ định |
The suburban community's concerns weren't addressed by the recent city council meeting.
|
Những lo ngại của cộng đồng ngoại ô đã không được giải quyết trong cuộc họp hội đồng thành phố gần đây. |
| Nghi vấn |
Is the suburban school's reputation as excellent as everyone says?
|
Danh tiếng của trường học ở vùng ngoại ô có thực sự xuất sắc như mọi người nói không? |