sugary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sugary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa nhiều đường; có vị ngọt của đường.
Definition (English Meaning)
Containing a lot of sugar; tasting of sugar.
Ví dụ Thực tế với 'Sugary'
-
"Sugary drinks can contribute to weight gain."
"Đồ uống có đường có thể góp phần làm tăng cân."
-
"I try to avoid sugary snacks."
"Tôi cố gắng tránh những món ăn vặt có đường."
-
"The singer's voice was sugary and affected."
"Giọng của ca sĩ ngọt ngào và làm bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sugary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sugary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sugary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sugary' thường được dùng để mô tả thực phẩm, đồ uống hoặc các chất có vị ngọt gắt do chứa nhiều đường. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi nói đến ảnh hưởng của đường đến sức khỏe. So với 'sweet', 'sugary' nhấn mạnh hàm lượng đường cao hơn và có thể ngụ ý là không tốt cho sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sugary'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker added a sugary glaze to the donuts.
|
Người thợ làm bánh thêm một lớp men đường ngọt ngào lên những chiếc bánh rán. |
| Phủ định |
The coffee doesn't taste sugary enough for me.
|
Cà phê không có vị ngọt như tôi mong muốn. |
| Nghi vấn |
Is the candy too sugary for the children?
|
Kẹo có quá ngọt đối với trẻ em không? |