(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moping
B2

moping

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

ủ rũ chán nản buồn rầu thẫn thờ mất tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang ở trong trạng thái chán nản, u sầu, ủ rũ.

Definition (English Meaning)

Being in a state of listless depression or brooding.

Ví dụ Thực tế với 'Moping'

  • "She's been moping around all day since she failed her exam."

    "Cô ấy đã ủ rũ cả ngày từ khi trượt kỳ thi."

  • "Stop moping! Get up and do something."

    "Đừng ủ rũ nữa! Dậy và làm gì đó đi."

  • "He spent the whole weekend moping about his failed relationship."

    "Anh ấy đã dành cả cuối tuần để ủ rũ về mối quan hệ thất bại của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moping'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Moping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Moping" thường diễn tả một trạng thái buồn bã kéo dài, thụ động, không cố gắng thay đổi tình hình. Khác với "sad" (buồn), "moping" nhấn mạnh sự thiếu năng lượng và động lực. So với "grieving" (đau buồn), "moping" thường liên quan đến những vấn đề ít nghiêm trọng hơn hoặc một phản ứng thái quá đối với một vấn đề nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about

"Moping around" diễn tả việc buồn bã và lang thang vô định, không làm gì hữu ích. Ví dụ: "He's been moping around the house since she left." ("Anh ta cứ ủ rũ đi lại trong nhà kể từ khi cô ấy rời đi.")
"Moping about" tương tự như "moping around", cũng nhấn mạnh sự buồn bã và thiếu hoạt động. Ví dụ: "She's moping about her lost job." ("Cô ấy đang ủ rũ vì mất việc.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moping'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She moped around the house all day after losing her phone.
Cô ấy ủ rũ đi quanh nhà cả ngày sau khi mất điện thoại.
Phủ định
He didn't mope for long; he quickly found a new hobby.
Anh ấy không ủ rũ lâu; anh ấy nhanh chóng tìm được một sở thích mới.
Nghi vấn
Did you mope when your favorite team lost the game?
Bạn có ủ rũ khi đội yêu thích của bạn thua trận không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After losing the game, he moped more than his teammates.
Sau khi thua trận, anh ấy buồn bã hơn các đồng đội của mình.
Phủ định
She didn't mope as much as I expected after the bad news.
Cô ấy không buồn bã như tôi nghĩ sau tin xấu.
Nghi vấn
Did he mope the most after the breakup, or did she?
Anh ấy đã buồn bã nhất sau khi chia tay, hay là cô ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)