(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superficial relationship
B2

superficial relationship

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ hời hợt mối quan hệ nông cạn quan hệ xã giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ không sâu sắc hoặc có ý nghĩa; một mối quan hệ dựa trên các tương tác hời hợt và thiếu chiều sâu cảm xúc.

Definition (English Meaning)

A relationship that is not deep or meaningful; a relationship that is based on surface-level interactions and lacks emotional depth.

Ví dụ Thực tế với 'Superficial relationship'

  • "They have a superficial relationship; they only talk about the weather and sports."

    "Họ có một mối quan hệ hời hợt; họ chỉ nói về thời tiết và thể thao."

  • "Their relationship was superficial, based solely on their shared love for the same music genre."

    "Mối quan hệ của họ rất hời hợt, chỉ dựa trên tình yêu chung dành cho cùng một thể loại âm nhạc."

  • "She realized that her friendship with him was superficial when he didn't offer any support during a difficult time."

    "Cô nhận ra rằng tình bạn của cô với anh ta rất hời hợt khi anh ta không đưa ra bất kỳ sự hỗ trợ nào trong thời gian khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shallow relationship(mối quan hệ nông cạn)
insubstantial relationship(mối quan hệ không thực chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

deep relationship(mối quan hệ sâu sắc)
meaningful relationship(mối quan hệ ý nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

acquaintanceship(mối quan hệ quen biết)
casual friendship(tình bạn thông thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Superficial relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ chỉ dừng lại ở mức xã giao, không có sự tin tưởng, chia sẻ hoặc gắn bó thực sự. Nó khác với 'deep relationship' (mối quan hệ sâu sắc) hoặc 'meaningful relationship' (mối quan hệ ý nghĩa) ở chỗ nó thiếu sự kết nối tình cảm và cam kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' có thể dùng để chỉ ra rằng một người tham gia vào một mối quan hệ hời hợt: 'He is in a superficial relationship'. 'with' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh bản chất của mối quan hệ: 'a superficial relationship with someone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)