(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquaintanceship
B2

acquaintanceship

noun

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ quen biết sự quen biết quan hệ xã giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquaintanceship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ quen biết; sự hiểu biết cá nhân hoặc tình bạn không quá thân thiết.

Definition (English Meaning)

The state of being acquainted; a personal knowledge or less intimate friendship.

Ví dụ Thực tế với 'Acquaintanceship'

  • "Their acquaintanceship began at a conference."

    "Mối quan hệ quen biết của họ bắt đầu tại một hội nghị."

  • "He developed an acquaintanceship with the director through mutual friends."

    "Anh ấy đã phát triển mối quan hệ quen biết với giám đốc thông qua những người bạn chung."

  • "The project provided an opportunity to foster acquaintanceships with industry professionals."

    "Dự án đã tạo cơ hội để nuôi dưỡng các mối quan hệ quen biết với các chuyên gia trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquaintanceship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acquaintanceship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

familiarity(sự quen thuộc)
contact(sự liên hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

friendship(tình bạn)
relationship(mối quan hệ)
networking(kết nối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Acquaintanceship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ một mối quan hệ xã giao, không sâu sắc như tình bạn. Nó nhấn mạnh vào sự nhận biết lẫn nhau và có thể bao gồm việc trao đổi xã giao đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"acquaintanceship with someone" chỉ mối quan hệ quen biết với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquaintanceship'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His acquaintanceship with the local artists proved invaluable.
Mối quan hệ quen biết của anh ấy với các nghệ sĩ địa phương đã chứng tỏ vô giá.
Phủ định
She does not value acquaintanceship as highly as deep friendship.
Cô ấy không coi trọng mối quan hệ quen biết bằng tình bạn sâu sắc.
Nghi vấn
Does their acquaintanceship extend beyond professional interactions?
Mối quan hệ quen biết của họ có mở rộng ra ngoài các tương tác chuyên nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)