grandiosity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grandiosity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc khoa trương; đặc biệt, một rối loạn tâm thần trong đó một người có niềm tin phóng đại về tầm quan trọng, quyền lực, trí thông minh của bản thân, v.v.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being grandiose; especially, a mental disorder in which one has an exaggerated belief in one's own importance, power, intelligence, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Grandiosity'
-
"His grandiosity led him to believe he could solve all the world's problems."
"Sự tự cao tự đại khiến anh ta tin rằng anh ta có thể giải quyết mọi vấn đề của thế giới."
-
"The patient exhibited grandiosity and inflated self-esteem."
"Bệnh nhân thể hiện sự tự cao tự đại và lòng tự trọng cao ngất ngưởng."
-
"Grandiosity is a common symptom of bipolar disorder during manic episodes."
"Sự tự cao tự đại là một triệu chứng phổ biến của rối loạn lưỡng cực trong các giai đoạn hưng cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grandiosity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grandiosity
- Adjective: grandiose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grandiosity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grandiosity ám chỉ một cảm giác phóng đại, không thực tế về bản thân. Nó thường liên quan đến các rối loạn tâm thần như rối loạn lưỡng cực (giai đoạn hưng cảm), rối loạn nhân cách ái kỷ và tâm thần phân liệt. Nó khác với sự tự tin đơn thuần, bởi vì grandiosity vượt ra ngoài phạm vi thực tế và hợp lý. Sự khác biệt nằm ở chỗ người tự tin có thể có những thành tựu thực tế để chứng minh sự tự tin của họ, trong khi người có grandiosity lại dựa vào những ảo tưởng hoặc sự phóng đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường kết hợp với các động từ như 'believe in', 'engage in', mang ý nghĩa tin vào sự vĩ đại của bản thân hoặc tham gia vào các hành vi thể hiện sự vĩ đại đó. Ví dụ: 'He believes in his own grandiosity'. Khi sử dụng 'about', nó thường kết hợp với các động từ như 'talk about', 'boast about', mang ý nghĩa nói về hoặc khoe khoang về sự vĩ đại của bản thân. Ví dụ: 'He often talks about his grandiosity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grandiosity'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of his grandiosity, he believes he is destined for greatness, even though he hasn't achieved anything significant.
|
Bởi vì sự tự cao tự đại của anh ta, anh ta tin rằng mình được định sẵn cho sự vĩ đại, mặc dù anh ta chưa đạt được bất cứ điều gì đáng kể. |
| Phủ định |
Although she possesses talent, she won't succeed unless she overcomes her grandiose ideas about her abilities.
|
Mặc dù cô ấy có tài năng, cô ấy sẽ không thành công trừ khi cô ấy vượt qua những ý tưởng vĩ đại về khả năng của mình. |
| Nghi vấn |
If he continues to display such grandiosity, will anyone take him seriously, regardless of his potential?
|
Nếu anh ta tiếp tục thể hiện sự tự cao tự đại như vậy, liệu có ai coi trọng anh ta không, bất kể tiềm năng của anh ta? |