(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supply boat
B1

supply boat

noun

Nghĩa tiếng Việt

tàu cung ứng tàu tiếp tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply boat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tàu được sử dụng để vận chuyển vật tư, thiết bị và nhân viên đến các giàn khoan ngoài khơi hoặc các tàu khác.

Definition (English Meaning)

A vessel used to transport supplies and personnel to offshore platforms or other vessels.

Ví dụ Thực tế với 'Supply boat'

  • "The supply boat delivered essential equipment to the oil rig."

    "Tàu cung ứng đã vận chuyển thiết bị thiết yếu đến giàn khoan dầu."

  • "The crew waited for the supply boat to arrive with fresh water and provisions."

    "Thủy thủ đoàn chờ tàu cung ứng đến với nước ngọt và lương thực."

  • "Modern supply boats are equipped with dynamic positioning systems."

    "Các tàu cung ứng hiện đại được trang bị hệ thống định vị động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supply boat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supply boat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offshore supply vessel (OSV)(Tàu cung ứng ngoài khơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Dầu khí

Ghi chú Cách dùng 'Supply boat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tàu cung ứng (supply boat) thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi để hỗ trợ các hoạt động khoan, khai thác và bảo trì. Chúng có khả năng chở nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ nhiên liệu, nước ngọt, thực phẩm đến các thiết bị chuyên dụng. Khác với tàu chở hàng thông thường, tàu cung ứng được thiết kế để hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và có khả năng neo đậu gần các giàn khoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘to’ được dùng để chỉ điểm đến (ví dụ: transporting supplies to an offshore platform). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích (ví dụ: a supply boat for offshore drilling).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply boat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)