(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplying nation
B2

supplying nation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia cung cấp nước cung ứng nước xuất khẩu (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplying nation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia cung cấp hàng hóa, tài nguyên hoặc dịch vụ cho một quốc gia hoặc các quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A country that provides goods, resources, or services to another country or countries.

Ví dụ Thực tế với 'Supplying nation'

  • "China is a major supplying nation of electronics to the United States."

    "Trung Quốc là một quốc gia cung cấp điện tử lớn cho Hoa Kỳ."

  • "Germany is a supplying nation for machinery and automotive parts."

    "Đức là một quốc gia cung cấp máy móc và phụ tùng ô tô."

  • "The supplying nation benefited from the increased demand for its products."

    "Quốc gia cung cấp hưởng lợi từ sự gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplying nation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: supply
  • Adjective: supplying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exporting nation(quốc gia xuất khẩu)
provider nation(quốc gia cung cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

importing nation(quốc gia nhập khẩu)

Từ liên quan (Related Words)

trading partner(đối tác thương mại)
resource-rich nation(quốc gia giàu tài nguyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supplying nation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế, kinh tế và chính trị. Nó nhấn mạnh vai trò của một quốc gia như một nhà cung cấp, thường là trong một thỏa thuận thương mại hoặc mối quan hệ kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplying nation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)