(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supporting business
B2

supporting business

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ doanh nghiệp ủng hộ doanh nghiệp thúc đẩy kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supporting business'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp sự hỗ trợ hoặc các nguồn lực cho một doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

Providing assistance or resources to a business.

Ví dụ Thực tế với 'Supporting business'

  • "The government introduced policies supporting business growth."

    "Chính phủ đã ban hành các chính sách hỗ trợ tăng trưởng kinh doanh."

  • "The bank offers loans supporting business expansion."

    "Ngân hàng cung cấp các khoản vay hỗ trợ mở rộng kinh doanh."

  • "Government grants are available for supporting business innovation."

    "Các khoản trợ cấp của chính phủ có sẵn để hỗ trợ đổi mới kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supporting business'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aiding business(hỗ trợ doanh nghiệp)
assisting business(giúp đỡ doanh nghiệp)
promoting business(thúc đẩy doanh nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

hindering business(cản trở doanh nghiệp)
obstructing business(gây trở ngại cho doanh nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supporting business'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, chính sách, hoặc tổ chức có vai trò giúp đỡ các doanh nghiệp phát triển và hoạt động hiệu quả. Nó nhấn mạnh khía cạnh hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự thành công của doanh nghiệp. Khác với 'auxiliary business' (kinh doanh phụ trợ), 'supporting business' mang ý nghĩa tích cực về việc thúc đẩy sự phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Supporting business to [mục tiêu]’: Hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu gì đó (ví dụ: tăng trưởng, mở rộng). ‘Supporting business for [lý do/mục đích]’: Hỗ trợ doanh nghiệp vì lý do/mục đích nào đó (ví dụ: tạo việc làm, đóng góp vào nền kinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supporting business'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)