surface energy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng dư thừa trên bề mặt của một vật liệu so với phần khối bên trong. Nó biểu thị công cần thiết để tạo ra một đơn vị diện tích bề mặt mới.
Definition (English Meaning)
The excess energy at the surface of a material compared to the bulk. It represents the work required to create a unit area of new surface.
Ví dụ Thực tế với 'Surface energy'
-
"The surface energy of the metal was reduced by applying a coating."
"Năng lượng bề mặt của kim loại đã giảm bằng cách phủ một lớp màng."
-
"High surface energy materials tend to have good adhesion properties."
"Vật liệu có năng lượng bề mặt cao có xu hướng có đặc tính bám dính tốt."
-
"The surface energy can be measured using contact angle measurements."
"Năng lượng bề mặt có thể được đo bằng cách sử dụng các phép đo góc tiếp xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surface energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface energy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surface energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Năng lượng bề mặt phát sinh do sự gián đoạn của các liên kết hóa học hoặc liên phân tử tại bề mặt vật liệu. Các nguyên tử hoặc phân tử trên bề mặt có ít liên kết với các chất lân cận hơn so với các chất trong khối, do đó có trạng thái năng lượng cao hơn. Điều này dẫn đến xu hướng giảm thiểu diện tích bề mặt để đạt được trạng thái năng lượng thấp hơn. Nó liên quan đến sức căng bề mặt, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau (sức căng bề mặt là lực trên một đơn vị chiều dài, trong khi năng lượng bề mặt là năng lượng trên một đơn vị diện tích).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Surface energy of a material': chỉ ra vật liệu mà năng lượng bề mặt thuộc về.
* 'Surface energy in a system': chỉ ra hệ thống mà năng lượng bề mặt được xem xét.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface energy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.