(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fatality rate
C1

fatality rate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ tử vong hệ số tử vong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatality rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ tử vong; số lượng ca tử vong do một nguyên nhân, tình huống hoặc sự kiện cụ thể, được biểu thị bằng tỷ lệ số ca tử vong trên một đơn vị dân số trong một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

The proportion of deaths to a particular population; the number of deaths resulting from a specific cause, situation, or event, expressed as a ratio of deaths per some unit of population over a given time period.

Ví dụ Thực tế với 'Fatality rate'

  • "The fatality rate of the virus was significantly higher in older patients."

    "Tỷ lệ tử vong do virus này cao hơn đáng kể ở những bệnh nhân lớn tuổi."

  • "The government is trying to reduce the fatality rate on highways."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ tử vong trên đường cao tốc."

  • "The study examined the fatality rate associated with different types of cancer."

    "Nghiên cứu đã xem xét tỷ lệ tử vong liên quan đến các loại ung thư khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fatality rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fatality rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mortality rate(tỷ lệ tử vong)
death rate(tỷ lệ chết)

Trái nghĩa (Antonyms)

survival rate(tỷ lệ sống sót)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Fatality rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một bệnh dịch, tai nạn, hoặc thảm họa. 'Fatality rate' tập trung vào số lượng ca tử vong thực tế, khác với 'mortality rate' là tỷ lệ tử vong chung trong một quần thể, hoặc 'case fatality rate' chỉ tỷ lệ tử vong trong số các ca bệnh được xác nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to from

Sử dụng 'fatality rate of' để chỉ tỷ lệ tử vong của một nhóm hoặc bệnh cụ thể. Ví dụ: 'the fatality rate of influenza'. Sử dụng 'fatality rate due to' hoặc 'fatality rate from' để chỉ nguyên nhân gây ra tỷ lệ tử vong. Ví dụ: 'the fatality rate due to car accidents', 'the fatality rate from COVID-19'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatality rate'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country had implemented strict measures after the fatality rate had risen sharply.
Đất nước đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt sau khi tỷ lệ tử vong tăng mạnh.
Phủ định
The researchers had not anticipated that the fatality rate would decrease so rapidly after the vaccine rollout.
Các nhà nghiên cứu đã không lường trước rằng tỷ lệ tử vong sẽ giảm nhanh chóng sau khi triển khai vắc-xin.
Nghi vấn
Had the public health officials been concerned about the fatality rate before the new variant emerged?
Các quan chức y tế công cộng đã lo ngại về tỷ lệ tử vong trước khi biến thể mới xuất hiện phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)