(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ survival probability
C1

survival probability

noun

Nghĩa tiếng Việt

xác suất sống sót khả năng sống sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Survival probability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác suất một cá nhân hoặc thực thể sống sót đến một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.

Definition (English Meaning)

The probability of an individual or entity surviving to a specified time or event.

Ví dụ Thực tế với 'Survival probability'

  • "The survival probability of patients with this type of cancer has significantly increased with the new treatment."

    "Xác suất sống sót của bệnh nhân mắc loại ung thư này đã tăng lên đáng kể nhờ phương pháp điều trị mới."

  • "The study aims to determine the survival probability of the endangered species."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích xác định xác suất sống sót của loài có nguy cơ tuyệt chủng."

  • "The five-year survival probability for patients receiving the new therapy is estimated to be 80%."

    "Xác suất sống sót sau năm năm cho bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp mới ước tính là 80%."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Survival probability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: survival, probability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

survival rate(tỷ lệ sống sót)
likelihood of survival(khả năng sống sót)

Trái nghĩa (Antonyms)

mortality rate(tỷ lệ tử vong)
probability of death(xác suất tử vong)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Sinh học Khoa học bảo hiểm Y học

Ghi chú Cách dùng 'Survival probability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (để ước tính khả năng sống sót của một loài hoặc quần thể), y học (để dự đoán tỷ lệ sống sót của bệnh nhân sau khi điều trị), và khoa học bảo hiểm (để tính toán rủi ro tử vong và xác định phí bảo hiểm). Nó thể hiện một giá trị từ 0 đến 1, hoặc từ 0% đến 100%, trong đó giá trị cao hơn biểu thị khả năng sống sót cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'Survival probability of X': Xác suất sống sót của X. 'Survival probability over time': Xác suất sống sót theo thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Survival probability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)