(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ susceptibility to corrosion
C1

susceptibility to corrosion

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

độ nhạy cảm với ăn mòn tính dễ bị ăn mòn khả năng dễ bị ăn mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Susceptibility to corrosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà một vật liệu có khả năng bị hư hại do ăn mòn; sự dễ bị tổn thương của một vật liệu trước sự ăn mòn.

Definition (English Meaning)

The degree to which a material is likely to be damaged by corrosion; the vulnerability of a material to corrosion.

Ví dụ Thực tế với 'Susceptibility to corrosion'

  • "The high susceptibility to corrosion of this alloy makes it unsuitable for marine applications."

    "Độ nhạy cảm cao với sự ăn mòn của hợp kim này khiến nó không phù hợp cho các ứng dụng hàng hải."

  • "The susceptibility to corrosion depends on the material's composition and the environment it is exposed to."

    "Độ nhạy cảm với sự ăn mòn phụ thuộc vào thành phần của vật liệu và môi trường mà nó tiếp xúc."

  • "Factors that increase susceptibility to corrosion include humidity, salinity, and exposure to certain chemicals."

    "Các yếu tố làm tăng độ nhạy cảm với sự ăn mòn bao gồm độ ẩm, độ mặn và tiếp xúc với một số hóa chất nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Susceptibility to corrosion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vulnerability to corrosion(dễ bị tổn thương do ăn mòn)
proneness to corrosion(dễ bị ăn mòn)

Trái nghĩa (Antonyms)

resistance to corrosion(khả năng chống ăn mòn)
immunity to corrosion(miễn nhiễm với ăn mòn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Susceptibility to corrosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả tính chất của vật liệu liên quan đến khả năng chống lại sự ăn mòn. Nó nhấn mạnh đến khả năng vật liệu bị suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với môi trường ăn mòn. Ví dụ, thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với thép cacbon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' kết nối 'susceptibility' với nguyên nhân gây ra sự nhạy cảm, trong trường hợp này là 'corrosion'. Cấu trúc 'susceptibility to X' có nghĩa là dễ bị ảnh hưởng bởi X.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Susceptibility to corrosion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)