susceptibility to corrosion
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Susceptibility to corrosion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một vật liệu có khả năng bị hư hại do ăn mòn; sự dễ bị tổn thương của một vật liệu trước sự ăn mòn.
Definition (English Meaning)
The degree to which a material is likely to be damaged by corrosion; the vulnerability of a material to corrosion.
Ví dụ Thực tế với 'Susceptibility to corrosion'
-
"The high susceptibility to corrosion of this alloy makes it unsuitable for marine applications."
"Độ nhạy cảm cao với sự ăn mòn của hợp kim này khiến nó không phù hợp cho các ứng dụng hàng hải."
-
"The susceptibility to corrosion depends on the material's composition and the environment it is exposed to."
"Độ nhạy cảm với sự ăn mòn phụ thuộc vào thành phần của vật liệu và môi trường mà nó tiếp xúc."
-
"Factors that increase susceptibility to corrosion include humidity, salinity, and exposure to certain chemicals."
"Các yếu tố làm tăng độ nhạy cảm với sự ăn mòn bao gồm độ ẩm, độ mặn và tiếp xúc với một số hóa chất nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Susceptibility to corrosion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: susceptibility
- Adjective: susceptible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Susceptibility to corrosion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả tính chất của vật liệu liên quan đến khả năng chống lại sự ăn mòn. Nó nhấn mạnh đến khả năng vật liệu bị suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với môi trường ăn mòn. Ví dụ, thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với thép cacbon.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' kết nối 'susceptibility' với nguyên nhân gây ra sự nhạy cảm, trong trường hợp này là 'corrosion'. Cấu trúc 'susceptibility to X' có nghĩa là dễ bị ảnh hưởng bởi X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Susceptibility to corrosion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.