(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrochemical corrosion
C1

electrochemical corrosion

noun

Nghĩa tiếng Việt

ăn mòn điện hóa sự ăn mòn điện hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrochemical corrosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ăn mòn của một vật liệu (thường là kim loại) do phản ứng hóa học hoặc điện hóa với môi trường xung quanh.

Definition (English Meaning)

The deterioration of a material (usually a metal) by chemical or electrochemical reaction with its environment.

Ví dụ Thực tế với 'Electrochemical corrosion'

  • "Electrochemical corrosion is a major concern in the offshore oil industry."

    "Ăn mòn điện hóa là một mối lo ngại lớn trong ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi."

  • "The rate of electrochemical corrosion depends on several factors, including temperature and pH."

    "Tốc độ ăn mòn điện hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ và độ pH."

  • "Proper coating can help to prevent electrochemical corrosion."

    "Lớp phủ thích hợp có thể giúp ngăn ngừa ăn mòn điện hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrochemical corrosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrochemical corrosion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oxidation(sự oxy hóa)
reduction(sự khử)
electrode(điện cực)
electrolyte(chất điện ly)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Electrochemical corrosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một quá trình tự nhiên, thường xảy ra khi kim loại tiếp xúc với chất điện ly (ví dụ: nước muối). Quá trình này liên quan đến sự chuyển electron giữa kim loại và môi trường, tạo ra dòng điện và làm suy yếu cấu trúc kim loại. Khác với 'chemical corrosion' là ăn mòn chỉ do phản ứng hóa học (ví dụ: kim loại phản ứng trực tiếp với axit). 'Electrochemical corrosion' nhấn mạnh vai trò của phản ứng điện hóa trong quá trình này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Corrosion of': Thường dùng để chỉ vật liệu bị ăn mòn. Ví dụ: 'The corrosion of steel is a serious problem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrochemical corrosion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)