suspiciously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspiciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng ngờ; theo cách gợi ý sự không tin tưởng hoặc nghi ngờ.
Ví dụ Thực tế với 'Suspiciously'
-
"He looked at me suspiciously."
"Anh ta nhìn tôi một cách đầy nghi ngờ."
-
"She was acting suspiciously, avoiding eye contact."
"Cô ấy hành động một cách đáng ngờ, tránh giao tiếp bằng mắt."
-
"The package arrived suspiciously early."
"Gói hàng đến sớm một cách đáng ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suspiciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: suspiciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suspiciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'suspiciously' thường được dùng để mô tả cách ai đó hành động hoặc cách một sự việc xảy ra, thể hiện rằng có điều gì đó không ổn hoặc đáng nghi. Nó nhấn mạnh vào cảm giác nghi ngờ hoặc không tin tưởng mà hành động hoặc sự việc đó gây ra. So với 'doubtfully' (một cách nghi ngờ), 'suspiciously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc có cơ sở để nghi ngờ điều gì đó, không chỉ đơn thuần là thiếu tin tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspiciously'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he was suspiciously quiet during the meeting.
|
Ồ, anh ấy im lặng một cách đáng ngờ trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
Hey, she didn't suspiciously avoid my calls after our date.
|
Này, cô ấy không hề né tránh cuộc gọi của tôi một cách đáng ngờ sau buổi hẹn hò của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Hmm, were they suspiciously eager to help us with the project?
|
Hmm, có phải họ đã sốt sắng giúp đỡ chúng ta một cách đáng ngờ với dự án này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had suspiciously avoided my gaze after the incident.
|
Cô ấy đã lảng tránh ánh mắt của tôi một cách đáng ngờ sau vụ việc. |
| Phủ định |
He had not suspiciously altered the documents before the audit, as far as we knew.
|
Theo như chúng tôi biết, anh ấy đã không sửa đổi tài liệu một cách đáng ngờ trước cuộc kiểm toán. |
| Nghi vấn |
Had they suspiciously disappeared before the police arrived?
|
Có phải họ đã biến mất một cách đáng ngờ trước khi cảnh sát đến không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been acting suspiciously before the police arrived.
|
Anh ta đã hành động một cách đáng ngờ trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
She hadn't been behaving suspiciously at all until she received that phone call.
|
Cô ấy hoàn toàn không cư xử đáng ngờ cho đến khi nhận được cuộc điện thoại đó. |
| Nghi vấn |
Had they been looking around suspiciously before entering the building?
|
Có phải họ đã nhìn xung quanh một cách đáng ngờ trước khi vào tòa nhà không? |