(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suspiciously
B2

suspiciously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng ngờ với vẻ nghi ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspiciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng ngờ; theo cách gợi ý sự không tin tưởng hoặc nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

With suspicion; in a way that suggests distrust or doubt.

Ví dụ Thực tế với 'Suspiciously'

  • "He looked at me suspiciously."

    "Anh ta nhìn tôi một cách đầy nghi ngờ."

  • "She was acting suspiciously, avoiding eye contact."

    "Cô ấy hành động một cách đáng ngờ, tránh giao tiếp bằng mắt."

  • "The package arrived suspiciously early."

    "Gói hàng đến sớm một cách đáng ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suspiciously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: suspiciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Suspiciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'suspiciously' thường được dùng để mô tả cách ai đó hành động hoặc cách một sự việc xảy ra, thể hiện rằng có điều gì đó không ổn hoặc đáng nghi. Nó nhấn mạnh vào cảm giác nghi ngờ hoặc không tin tưởng mà hành động hoặc sự việc đó gây ra. So với 'doubtfully' (một cách nghi ngờ), 'suspiciously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc có cơ sở để nghi ngờ điều gì đó, không chỉ đơn thuần là thiếu tin tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspiciously'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he was suspiciously quiet during the meeting.
Ồ, anh ấy im lặng một cách đáng ngờ trong suốt cuộc họp.
Phủ định
Hey, she didn't suspiciously avoid my calls after our date.
Này, cô ấy không hề né tránh cuộc gọi của tôi một cách đáng ngờ sau buổi hẹn hò của chúng ta.
Nghi vấn
Hmm, were they suspiciously eager to help us with the project?
Hmm, có phải họ đã sốt sắng giúp đỡ chúng ta một cách đáng ngờ với dự án này không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had suspiciously avoided my gaze after the incident.
Cô ấy đã lảng tránh ánh mắt của tôi một cách đáng ngờ sau vụ việc.
Phủ định
He had not suspiciously altered the documents before the audit, as far as we knew.
Theo như chúng tôi biết, anh ấy đã không sửa đổi tài liệu một cách đáng ngờ trước cuộc kiểm toán.
Nghi vấn
Had they suspiciously disappeared before the police arrived?
Có phải họ đã biến mất một cách đáng ngờ trước khi cảnh sát đến không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been acting suspiciously before the police arrived.
Anh ta đã hành động một cách đáng ngờ trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She hadn't been behaving suspiciously at all until she received that phone call.
Cô ấy hoàn toàn không cư xử đáng ngờ cho đến khi nhận được cuộc điện thoại đó.
Nghi vấn
Had they been looking around suspiciously before entering the building?
Có phải họ đã nhìn xung quanh một cách đáng ngờ trước khi vào tòa nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)