(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trustingly
B2

trustingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tin tưởng với lòng tin tin tưởng một cách ngây thơ tin tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trustingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tin tưởng; với sự tin tưởng.

Definition (English Meaning)

In a trusting manner; with trust.

Ví dụ Thực tế với 'Trustingly'

  • "She looked at him trustingly, believing everything he said."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách tin tưởng, tin vào mọi điều anh ta nói."

  • "The child trustingly took the stranger's hand."

    "Đứa trẻ tin tưởng nắm lấy tay người lạ."

  • "She trustingly invested her savings in the company."

    "Cô ấy tin tưởng đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trustingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: trustingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

faithfully(một cách trung thành)
honestly(một cách trung thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Trustingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'trustingly' diễn tả hành động được thực hiện với sự tin tưởng hoàn toàn, không có nghi ngờ. Nó nhấn mạnh sự ngây thơ, dễ tin hoặc sự sẵn lòng tin tưởng người khác. Khác với 'confidently' (một cách tự tin) vốn nhấn mạnh vào sự tự tin vào khả năng của bản thân, 'trustingly' lại tập trung vào sự tin tưởng đặt vào người khác hoặc một điều gì đó khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trustingly'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will trustingly accept his apology.
Cô ấy sẽ tin tưởng chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.
Phủ định
They won't trustingly invest in such a risky venture.
Họ sẽ không tin tưởng đầu tư vào một dự án mạo hiểm như vậy.
Nghi vấn
Will you trustingly believe everything he says?
Bạn có tin tưởng mọi điều anh ấy nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)