trustingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trustingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tin tưởng; với sự tin tưởng.
Ví dụ Thực tế với 'Trustingly'
-
"She looked at him trustingly, believing everything he said."
"Cô ấy nhìn anh ta một cách tin tưởng, tin vào mọi điều anh ta nói."
-
"The child trustingly took the stranger's hand."
"Đứa trẻ tin tưởng nắm lấy tay người lạ."
-
"She trustingly invested her savings in the company."
"Cô ấy tin tưởng đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trustingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: trustingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trustingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'trustingly' diễn tả hành động được thực hiện với sự tin tưởng hoàn toàn, không có nghi ngờ. Nó nhấn mạnh sự ngây thơ, dễ tin hoặc sự sẵn lòng tin tưởng người khác. Khác với 'confidently' (một cách tự tin) vốn nhấn mạnh vào sự tự tin vào khả năng của bản thân, 'trustingly' lại tập trung vào sự tin tưởng đặt vào người khác hoặc một điều gì đó khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trustingly'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will trustingly accept his apology.
|
Cô ấy sẽ tin tưởng chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy. |
| Phủ định |
They won't trustingly invest in such a risky venture.
|
Họ sẽ không tin tưởng đầu tư vào một dự án mạo hiểm như vậy. |
| Nghi vấn |
Will you trustingly believe everything he says?
|
Bạn có tin tưởng mọi điều anh ấy nói không? |