responsible investing
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible investing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu tư vào các công ty có tác động tích cực đến xã hội và môi trường, hoặc tránh gây hại cho xã hội và môi trường. Nó xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) cùng với lợi nhuận tài chính.
Definition (English Meaning)
Investing in companies that have a positive impact on society and the environment, or that avoid harm to society and the environment. It considers environmental, social, and governance (ESG) factors alongside financial returns.
Ví dụ Thực tế với 'Responsible investing'
-
"Responsible investing is gaining popularity as investors become more aware of the social and environmental impact of their investments."
"Đầu tư có trách nhiệm đang ngày càng trở nên phổ biến khi các nhà đầu tư nhận thức rõ hơn về tác động xã hội và môi trường của các khoản đầu tư của họ."
-
"More and more investors are turning to responsible investing."
"Ngày càng có nhiều nhà đầu tư chuyển sang đầu tư có trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible investing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: responsible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsible investing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Responsible investing nhấn mạnh đến việc cân bằng giữa lợi nhuận tài chính và trách nhiệm xã hội. Nó khác với đầu tư thông thường ở chỗ nó chủ động tìm kiếm các khoản đầu tư có lợi cho cả nhà đầu tư và thế giới xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ việc đầu tư vào các công ty hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: 'investing in renewable energy'. Sử dụng 'for' để chỉ mục tiêu đầu tư. Ví dụ: 'Investing for social good'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible investing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.