(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental, social, and governance (esg)
C1

environmental, social, and governance (esg)

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

môi trường, xã hội và quản trị các yếu tố ESG
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental, social, and governance (esg)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ tiêu chuẩn cho các hoạt động của một công ty mà các nhà đầu tư có ý thức xã hội sử dụng để sàng lọc các khoản đầu tư tiềm năng. Các tiêu chí về môi trường xem xét cách một công ty hoạt động như một người quản lý tự nhiên. Các tiêu chí xã hội xem xét cách nó quản lý các mối quan hệ với nhân viên, nhà cung cấp, khách hàng và cộng đồng nơi nó hoạt động. Quản trị liên quan đến lãnh đạo, lương điều hành, kiểm toán, kiểm soát nội bộ và quyền của cổ đông của một công ty.

Definition (English Meaning)

A set of standards for a company's operations that socially conscious investors use to screen potential investments. Environmental criteria consider how a company performs as a steward of nature. Social criteria examine how it manages relationships with employees, suppliers, customers, and the communities where it operates. Governance deals with a company's leadership, executive pay, audits, internal controls, and shareholder rights.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental, social, and governance (esg)'

  • "Investors are increasingly using ESG criteria to evaluate companies."

    "Các nhà đầu tư ngày càng sử dụng các tiêu chí ESG để đánh giá các công ty."

  • "ESG funds are becoming more popular among investors."

    "Các quỹ ESG đang trở nên phổ biến hơn trong giới đầu tư."

  • "Companies with strong ESG practices often outperform their peers."

    "Các công ty có thực tiễn ESG mạnh mẽ thường hoạt động tốt hơn các đối thủ cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental, social, and governance (esg)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: esg
  • Adjective: environmental, social
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional investing(đầu tư truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Đầu tư

Ghi chú Cách dùng 'Environmental, social, and governance (esg)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ESG là một khung đánh giá quan trọng để đánh giá các yếu tố phi tài chính trong hoạt động kinh doanh và đầu tư. Nó khác với các tiêu chí tài chính truyền thống và tập trung vào tác động của công ty đối với môi trường, xã hội và cách công ty được quản lý. Không giống như 'CSR' (trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp), ESG được sử dụng rộng rãi hơn trong đầu tư và phân tích rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental, social, and governance (esg)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)