sustained release
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustained release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng bào chế dược phẩm được thiết kế để giải phóng thuốc vào cơ thể một cách từ từ trong một khoảng thời gian kéo dài.
Definition (English Meaning)
A pharmaceutical dosage form that is designed to release a drug into the body gradually over an extended period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Sustained release'
-
"The doctor prescribed a sustained release medication to manage the patient's chronic pain."
"Bác sĩ kê đơn thuốc giải phóng kéo dài để kiểm soát cơn đau mãn tính của bệnh nhân."
-
"Sustained release tablets are designed to dissolve slowly in the body."
"Viên nén giải phóng kéo dài được thiết kế để hòa tan chậm trong cơ thể."
-
"The sustained release formulation provides a more consistent drug level in the bloodstream."
"Công thức giải phóng kéo dài cung cấp mức thuốc ổn định hơn trong máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustained release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sustained release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustained release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sustained release' đề cập đến cơ chế giải phóng thuốc chậm và kéo dài, giúp duy trì nồng độ thuốc trong máu ổn định hơn so với các dạng thuốc thông thường. Điều này làm giảm số lần dùng thuốc trong ngày và có thể giảm tác dụng phụ. 'Controlled release' (giải phóng có kiểm soát) là một thuật ngữ liên quan và đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'controlled release' có thể bao gồm các cơ chế giải phóng phức tạp hơn, không chỉ đơn thuần là kéo dài thời gian giải phóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ loại thuốc hoặc hoạt chất có trong công thức giải phóng kéo dài (ví dụ: 'sustained release of ibuprofen'). 'in' có thể được sử dụng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà quá trình giải phóng diễn ra (ví dụ: 'sustained release in the gastrointestinal tract').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustained release'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.