(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlled release
C1

controlled release

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giải phóng có kiểm soát phóng thích kiểm soát giải phóng chậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled release'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ chế hoặc quá trình mà qua đó một chất được giải phóng dần dần trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

A mechanism or process by which a substance is released gradually over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Controlled release'

  • "This medication uses a controlled release system to deliver the drug over 24 hours."

    "Thuốc này sử dụng hệ thống giải phóng có kiểm soát để phân phối thuốc trong vòng 24 giờ."

  • "The new fertilizer uses controlled release technology to minimize environmental impact."

    "Loại phân bón mới sử dụng công nghệ giải phóng có kiểm soát để giảm thiểu tác động đến môi trường."

  • "Controlled release formulations can improve patient compliance by reducing the frequency of dosing."

    "Công thức giải phóng có kiểm soát có thể cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân bằng cách giảm tần suất dùng thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled release'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: controlled release
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

immediate release(giải phóng tức thì)

Từ liên quan (Related Words)

drug delivery(phân phối thuốc)
encapsulation(sự đóng gói) polymer(polyme)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược phẩm Hóa học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Controlled release'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dược phẩm (thuốc giải phóng chậm), nông nghiệp (phân bón giải phóng chậm), và hóa học (phản ứng kiểm soát tốc độ). Nó nhấn mạnh vào việc kiểm soát tốc độ và thời gian giải phóng, trái ngược với việc giải phóng ngay lập tức hoặc không kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được dùng để chỉ bản chất của chất được giải phóng: controlled release of a drug. ‘in’ thường được dùng để chỉ môi trường hoặc hệ thống mà việc giải phóng được kiểm soát: controlled release in a polymer matrix.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled release'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)