(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swarm with
B2

swarm with

Verb

Nghĩa tiếng Việt

đầy ắp đầy rẫy chật ních nhung nhúc la liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swarm with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy ắp hoặc đông đúc với cái gì đó; đầy rẫy.

Definition (English Meaning)

To be full of or crowded with something; to teem with.

Ví dụ Thực tế với 'Swarm with'

  • "The city streets swarmed with protesters."

    "Đường phố thành phố chật ních người biểu tình."

  • "After the flood, the area swarmed with mosquitoes."

    "Sau trận lũ, khu vực này đầy muỗi."

  • "The marketplace swarmed with shoppers on Saturday morning."

    "Chợ đầy người mua sắm vào sáng thứ Bảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swarm with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teem with(đầy rẫy)
be crowded with(đông đúc với)
be full of(đầy ắp)

Trái nghĩa (Antonyms)

be devoid of(không có)
be empty of(trống rỗng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Swarm with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "swarm with" diễn tả sự hiện diện của một số lượng lớn người, động vật, côn trùng hoặc vật thể ở một nơi nào đó, thường tạo cảm giác hỗn loạn hoặc khó chịu. Nó nhấn mạnh số lượng lớn và sự di chuyển hoặc hoạt động của chúng. So với "be full of," "swarm with" mang tính chất mạnh mẽ và sống động hơn, gợi tả hình ảnh một đám đông nhung nhúc, có phần lộn xộn. Ví dụ, "The beach was full of tourists" chỉ đơn giản là có nhiều khách du lịch, trong khi "The beach swarmed with tourists" cho thấy một lượng lớn khách du lịch, di chuyển và tạo ra một khung cảnh náo nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"With" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sinh vật mà nơi đó đang đầy ắp. Ví dụ: 'The garden swarmed with bees.' (Khu vườn đầy ong).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swarm with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)