trunks
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trunks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân cây chính, phần thân gỗ lớn của cây, phân biệt với cành và rễ.
Ví dụ Thực tế với 'Trunks'
-
"The old oak tree had a very thick trunk."
"Cây sồi già có một thân cây rất dày."
-
"The car has a large trunk for luggage."
"Chiếc xe hơi có một cốp xe lớn để hành lý."
-
"The elephant uses its trunk to pick up food."
"Con voi dùng vòi của nó để nhặt thức ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trunks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trunks
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trunks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần thân chính của cây, thường là phần lớn nhất và quan trọng nhất của thân, hỗ trợ các cành và lá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trunk of a tree' (Thân của một cái cây): Mô tả thân là một bộ phận của cây.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trunks'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the antique trunks were so heavy, they hired movers.
|
Bởi vì những chiếc rương cổ rất nặng, họ đã thuê người khuân vác. |
| Phủ định |
Unless the trunks are properly sealed, the contents will be damaged by moisture.
|
Trừ khi những chiếc rương được niêm phong đúng cách, những vật bên trong sẽ bị hư hại bởi độ ẩm. |
| Nghi vấn |
If you find valuable items inside the trunks, will you report them to the authorities?
|
Nếu bạn tìm thấy vật có giá trị bên trong những chiếc rương, bạn có báo cáo với chính quyền không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storage room was filled with trunks: some were old, some were new, and some were filled with memories.
|
Phòng chứa đồ chứa đầy những chiếc rương: một số cái cũ, một số cái mới và một số chứa đầy kỷ niệm. |
| Phủ định |
She didn't pack her belongings in trunks: she preferred suitcases for easier transport.
|
Cô ấy không đóng đồ đạc của mình vào rương: cô ấy thích dùng vali để dễ dàng vận chuyển hơn. |
| Nghi vấn |
Did you see the trunks in the attic: the ones with the family heirlooms?
|
Bạn có thấy những chiếc rương trên gác mái không: những cái đựng gia bảo của gia đình ấy? |